1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.224.996
|
3.105.923
|
4.041.643
|
3.154.059
|
3.063.883
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.068
|
18.353
|
20.072
|
23.043
|
44.763
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.218.928
|
3.087.570
|
4.021.572
|
3.131.016
|
3.019.120
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.981.388
|
2.816.420
|
3.696.438
|
2.797.969
|
2.654.976
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
237.540
|
271.150
|
325.134
|
333.047
|
364.144
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.241
|
10.478
|
10.555
|
14.129
|
11.027
|
7. Chi phí tài chính
|
36.607
|
48.653
|
50.439
|
53.642
|
39.518
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37.614
|
45.709
|
48.981
|
51.837
|
36.908
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
129.502
|
133.467
|
196.810
|
188.214
|
202.511
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42.478
|
47.593
|
56.046
|
64.223
|
86.307
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
36.194
|
51.914
|
32.394
|
41.097
|
46.835
|
12. Thu nhập khác
|
8.384
|
5.545
|
2.551
|
4.689
|
10.756
|
13. Chi phí khác
|
1.475
|
873
|
1.563
|
1.026
|
690
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.908
|
4.671
|
988
|
3.663
|
10.066
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
43.103
|
56.585
|
33.382
|
44.760
|
56.901
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.167
|
10.743
|
7.457
|
6.112
|
7.539
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-44
|
-216
|
-340
|
-1.582
|
639
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.123
|
10.527
|
7.116
|
4.530
|
8.178
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
35.980
|
46.058
|
26.265
|
40.230
|
48.723
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4.771
|
1.574
|
1.589
|
5.271
|
6.989
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
31.208
|
44.484
|
24.676
|
34.959
|
41.734
|