1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16,227
|
8,621
|
9,249
|
14,384
|
6,187
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16,227
|
8,621
|
9,249
|
14,384
|
6,187
|
4. Giá vốn hàng bán
|
15,068
|
7,378
|
8,689
|
13,447
|
5,611
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,159
|
1,242
|
561
|
937
|
576
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
178
|
101
|
2
|
75
|
168
|
7. Chi phí tài chính
|
84
|
26
|
50
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
84
|
26
|
50
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
155
|
82
|
144
|
204
|
93
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
245
|
275
|
220
|
234
|
166
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
853
|
960
|
148
|
573
|
485
|
12. Thu nhập khác
|
73
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
10
|
0
|
0
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
73
|
-10
|
0
|
0
|
-3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
925
|
950
|
148
|
573
|
482
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
69
|
65
|
8
|
30
|
122
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
6
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
69
|
71
|
8
|
30
|
122
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
856
|
879
|
140
|
543
|
360
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
856
|
879
|
140
|
543
|
360
|