I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.320
|
15.737
|
21.598
|
11.160
|
12.656
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13.631
|
8.625
|
23.809
|
18.810
|
7.757
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.475
|
6.517
|
6.708
|
5.038
|
3.688
|
- Các khoản dự phòng
|
42
|
803
|
14.441
|
4.739
|
-998
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.390
|
-1.501
|
-717
|
-875
|
-844
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.503
|
2.001
|
3.272
|
9.908
|
5.911
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
805
|
105
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29.952
|
24.362
|
45.406
|
29.970
|
20.414
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-34.409
|
9.046
|
-312.339
|
280.581
|
-53.454
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
47.919
|
57.631
|
14.425
|
57.304
|
-11.309
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8.108
|
-36.975
|
202.612
|
-344.975
|
93.581
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.335
|
4.691
|
-3.345
|
5.175
|
4.081
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.449
|
-2.039
|
-3.139
|
-9.920
|
-5.995
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.104
|
-3.989
|
-3.940
|
-3.003
|
-1.590
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.872
|
-1.944
|
-1.718
|
-2.111
|
-2.819
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41.480
|
50.782
|
-62.039
|
13.021
|
42.909
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-39
|
-667
|
-137
|
-1.175
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.147
|
903
|
0
|
16
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.475
|
-99
|
-4.483
|
|
-7.108
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.703
|
8.075
|
779
|
12.818
|
9.908
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
496
|
532
|
827
|
859
|
844
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.833
|
8.744
|
-3.014
|
12.519
|
3.644
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
179.948
|
32.728
|
121.062
|
177.197
|
167.021
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-258.689
|
-103.187
|
-34.139
|
-191.193
|
-210.249
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.819
|
-7.918
|
-7.900
|
-8.018
|
-7.907
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-85.561
|
-78.377
|
79.023
|
-22.014
|
-51.136
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-41.248
|
-18.851
|
13.971
|
3.526
|
-4.583
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
115.567
|
74.319
|
55.468
|
69.439
|
72.964
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
74.319
|
55.468
|
69.439
|
72.964
|
68.382
|