Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -1.409 -808 340 96 852
2. Điều chỉnh cho các khoản 752 228 609 671 511
- Khấu hao TSCĐ 429 449 449 454 451
- Các khoản dự phòng -2 -3 -1 -3 101
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 334 -216 158 222 -43
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay -8 -2 2 -3 3
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -656 -580 949 767 1.363
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2.657 1.213 -1.182 544 2.095
- Tăng, giảm hàng tồn kho 53 262 10 55 79
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3.673 -2.408 -818 -961 1.245
- Tăng giảm chi phí trả trước 288 345 331 70 27
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 8 2 -2 5 -3
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8 0 0 -1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 702 -1.165 -713 480 4.805
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -792 0 1.688
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 7.960 -4.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 1.800 -500 -8.800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -287 78 215 -400 -346
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.078 1.878 -285 -1.240 -3.158
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -1.000 1.000 1.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -620 0 100
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -620 -1.000 1.000 1.000 100
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -997 -288 2 240 1.747
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.102 1.105 817 819 1.060
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.105 817 819 1.060 2.807