I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.116
|
8.562
|
18.793
|
8.458
|
2.356
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-479
|
-4.179
|
-24.129
|
-15.436
|
-7.333
|
- Khấu hao TSCĐ
|
894
|
848
|
529
|
383
|
383
|
- Các khoản dự phòng
|
-899
|
0
|
|
696
|
414
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-553
|
-5.027
|
-24.658
|
-16.539
|
-8.129
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
79
|
0
|
|
24
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.637
|
4.383
|
-5.335
|
-6.978
|
-4.977
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.131
|
-22.927
|
49.737
|
-2.002
|
7.525
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
78.577
|
53.990
|
90.935
|
-10
|
-3
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-38.396
|
51.413
|
-83.916
|
-2.776
|
-2.006
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
370
|
276
|
-42
|
-23
|
-15
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-79
|
-30
|
|
-24
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.155
|
-1.174
|
-4.095
|
-2.479
|
-403
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
390
|
|
349
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-643
|
-1.151
|
-1.948
|
-3.660
|
-982
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64.443
|
85.170
|
45.335
|
-17.604
|
-860
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-188
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
497
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-52.000
|
-355.301
|
-295.417
|
-267.012
|
-259.610
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
23.158
|
276.555
|
229.873
|
275.804
|
269.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-3.000
|
0
|
-92
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
485
|
147
|
483
|
14.277
|
4.089
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28.544
|
-78.598
|
-68.062
|
23.565
|
13.887
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.079
|
0
|
|
13.166
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.660
|
0
|
|
-13.166
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.000
|
-9.801
|
-6.949
|
-9.794
|
-13.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.582
|
-9.801
|
-6.949
|
-9.794
|
-13.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
23.317
|
-3.229
|
-29.676
|
-3.833
|
26
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.273
|
39.590
|
36.361
|
6.685
|
2.852
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39.590
|
36.361
|
6.685
|
2.852
|
2.878
|