1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
171.506
|
134.589
|
165.054
|
98.971
|
80.226
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
10.034
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
171.506
|
124.555
|
165.054
|
98.971
|
80.226
|
4. Giá vốn hàng bán
|
87.163
|
67.231
|
101.000
|
62.492
|
69.562
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
84.343
|
57.324
|
64.054
|
36.479
|
10.664
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.835
|
2.775
|
363
|
2.880
|
71.755
|
7. Chi phí tài chính
|
22.662
|
13.540
|
15.181
|
11.531
|
21.344
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18.169
|
13.536
|
15.181
|
11.520
|
20.199
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
8.786
|
1.428
|
-780
|
2.683
|
23.290
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.345
|
3.262
|
4.870
|
4.358
|
4.258
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.244
|
10.109
|
11.552
|
9.634
|
13.085
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
61.713
|
34.616
|
32.034
|
16.518
|
67.022
|
12. Thu nhập khác
|
32
|
7
|
804
|
806
|
745
|
13. Chi phí khác
|
94
|
15.272
|
25.392
|
801
|
21
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-63
|
-15.264
|
-24.588
|
5
|
724
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
61.650
|
19.351
|
7.446
|
16.523
|
67.746
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.143
|
4.452
|
8.737
|
2.792
|
10.104
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.008
|
1.565
|
-2.070
|
78
|
-473
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.151
|
6.016
|
6.666
|
2.870
|
9.631
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
50.499
|
13.335
|
779
|
13.653
|
58.115
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
205
|
257
|
587
|
70
|
246
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
50.294
|
13.078
|
192
|
13.584
|
57.869
|