I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
288.540
|
390.800
|
540.499
|
163.439
|
88.562
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
47.654
|
53.323
|
136.827
|
52.248
|
48.692
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.717
|
15.757
|
16.228
|
16.200
|
16.051
|
- Các khoản dự phòng
|
1.145
|
1.257
|
39.699
|
-40.927
|
313
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
7
|
0
|
1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.935
|
-5.479
|
-1.421
|
-6.764
|
-23.337
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
37.727
|
41.788
|
82.314
|
83.740
|
55.663
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
336.194
|
444.123
|
677.326
|
215.687
|
137.254
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-59.348
|
-254.956
|
-316.502
|
146.759
|
82.438
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-650.796
|
-129.725
|
339.884
|
-380.678
|
-180.104
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
756.127
|
-251.048
|
-390.945
|
275.667
|
43.201
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-18.208
|
13.085
|
8.289
|
1.844
|
-13.120
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-101.898
|
107.249
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-37.727
|
-41.788
|
-82.314
|
-83.740
|
-55.663
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-34.688
|
-66.415
|
-19.474
|
-86.636
|
-123.809
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1
|
13
|
10
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14.218
|
-22.417
|
-25.482
|
-15.681
|
-23.169
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
277.336
|
-309.140
|
88.898
|
180.481
|
-132.972
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-311.120
|
-20.854
|
-22.192
|
-3.884
|
-2.223
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
527
|
505
|
12.876
|
377
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-50.000
|
-10.897
|
0
|
-24
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.680
|
50.000
|
|
10.500
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-89.724
|
-30.000
|
-758.909
|
-204.186
|
-78.400
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
290.000
|
187
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.020
|
3.534
|
4.488
|
4.404
|
19.282
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-394.616
|
-46.816
|
-484.634
|
-192.602
|
-61.365
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2.400
|
59.974
|
|
0
|
299.564
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-10.561
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
583.469
|
1.090.057
|
1.164.349
|
892.736
|
1.070.027
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-481.206
|
-761.239
|
-817.434
|
-878.283
|
-1.177.034
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-800
|
-1.073
|
-1.320
|
-960
|
-840
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
93.302
|
387.718
|
345.595
|
13.493
|
191.718
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23.977
|
31.763
|
-50.141
|
1.372
|
-2.619
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
53.906
|
29.928
|
61.690
|
11.542
|
13.311
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-7
|
0
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29.928
|
61.691
|
11.542
|
12.915
|
10.295
|