Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 607.591 516.363 385.323 366.585 571.225
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.109 0 28 9 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 605.482 516.363 385.295 366.575 571.225
4. Giá vốn hàng bán 526.915 452.615 347.525 325.972 507.295
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 78.567 63.748 37.770 40.604 63.930
6. Doanh thu hoạt động tài chính 75.240 19.313 469.229 234.592 68.490
7. Chi phí tài chính 11 1.886 16.105 5.428 9.114
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 9.248 1.799 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 163.206 169.335 -251.233 117.498 291.668
9. Chi phí bán hàng 5.462 5.749 6.274 26.173 31.794
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.174 8.360 12.802 9.937 9.920
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 303.366 236.400 220.586 351.155 373.260
12. Thu nhập khác 3.816 5.274 7.515 10.503 10.390
13. Chi phí khác 1.357 14 12 900 1.990
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.459 5.260 7.502 9.602 8.399
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 305.825 241.660 228.088 360.757 381.659
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19.971 11.395 3.475 8.937 13.134
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -534 -60 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 19.437 11.335 3.475 8.937 13.134
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 286.388 230.325 224.613 351.821 368.525
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2.196 3.631 2.616 3.703 1.423
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 284.192 226.695 221.997 348.118 367.102