TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
653.531
|
802.198
|
1.231.562
|
1.036.383
|
1.555.096
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
143.098
|
80.631
|
237.757
|
94.880
|
72.979
|
1. Tiền
|
143.098
|
80.631
|
198.757
|
94.880
|
72.979
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
39.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
261.505
|
367.976
|
473.347
|
538.794
|
914.259
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
261.505
|
367.976
|
473.347
|
538.794
|
914.259
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
68.409
|
53.666
|
33.994
|
59.303
|
93.593
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
62.036
|
43.065
|
13.447
|
37.357
|
77.375
|
2. Trả trước cho người bán
|
14
|
1.423
|
81
|
2.943
|
1.185
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.358
|
9.177
|
21.515
|
20.750
|
17.480
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1.049
|
-1.748
|
-2.447
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
133.389
|
241.384
|
416.808
|
261.330
|
386.372
|
1. Hàng tồn kho
|
146.229
|
243.136
|
421.705
|
261.416
|
387.768
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12.841
|
-1.753
|
-4.897
|
-86
|
-1.396
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
47.130
|
58.542
|
69.657
|
82.077
|
87.893
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
33
|
16
|
170
|
1.059
|
1.639
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
46.864
|
58.258
|
65.871
|
79.944
|
86.021
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
234
|
268
|
3.616
|
1.074
|
234
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.293.132
|
3.463.059
|
3.261.029
|
3.637.208
|
3.921.688
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
120
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
120
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26.217
|
25.483
|
23.154
|
7.113
|
28.791
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22.697
|
21.963
|
19.634
|
3.593
|
25.271
|
- Nguyên giá
|
35.767
|
31.774
|
31.693
|
8.381
|
32.437
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.070
|
-9.811
|
-12.059
|
-4.788
|
-7.166
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.520
|
3.520
|
3.520
|
3.520
|
3.520
|
- Nguyên giá
|
3.520
|
3.520
|
3.520
|
3.520
|
3.520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
218.520
|
207.598
|
196.739
|
485.215
|
453.531
|
- Nguyên giá
|
232.100
|
229.273
|
228.897
|
533.497
|
517.948
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.580
|
-21.675
|
-32.158
|
-48.282
|
-64.417
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.128
|
14.941
|
16.083
|
10.047
|
12.453
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.128
|
14.941
|
16.083
|
10.047
|
12.453
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.035.801
|
3.205.136
|
3.015.362
|
3.128.860
|
3.420.528
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.035.801
|
3.205.136
|
3.011.362
|
3.128.860
|
3.420.528
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
4.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.466
|
9.902
|
9.691
|
5.973
|
6.266
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.466
|
9.902
|
9.691
|
5.973
|
6.266
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.946.663
|
4.265.257
|
4.492.591
|
4.673.591
|
5.476.785
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
204.559
|
323.214
|
326.455
|
172.310
|
630.381
|
I. Nợ ngắn hạn
|
149.879
|
290.706
|
315.147
|
171.644
|
628.823
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
109.245
|
138.304
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23.605
|
64.781
|
59.887
|
49.050
|
496.719
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30.695
|
12.495
|
19.041
|
11.176
|
8.048
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.233
|
1.184
|
14.980
|
8.877
|
7.444
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.266
|
5.132
|
1.477
|
9.467
|
8.778
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
18.159
|
17.220
|
16.982
|
10.056
|
1.129
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
66.363
|
72.180
|
54.030
|
74.954
|
100.024
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
99
|
2.010
|
3.987
|
1.606
|
209
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.458
|
6.458
|
6.458
|
6.458
|
6.458
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
54.681
|
32.509
|
11.308
|
666
|
1.559
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.470
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
60
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
10.434
|
5.389
|
1.566
|
98
|
37
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
44.187
|
27.119
|
9.742
|
569
|
51
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.742.103
|
3.942.043
|
4.166.137
|
4.501.281
|
4.846.403
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.742.103
|
3.942.043
|
4.166.137
|
4.501.281
|
4.846.403
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.747.441
|
3.214.482
|
3.214.482
|
3.471.607
|
3.679.860
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
139.339
|
1.976
|
1.976
|
1.976
|
1.976
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.573
|
19.573
|
19.573
|
19.573
|
19.573
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
758.183
|
627.967
|
852.279
|
943.307
|
1.085.633
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
473.991
|
395.197
|
630.282
|
595.160
|
726.095
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
284.192
|
232.770
|
221.997
|
348.148
|
359.538
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
77.568
|
78.045
|
77.827
|
64.817
|
59.361
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.946.663
|
4.265.257
|
4.492.591
|
4.673.591
|
5.476.785
|