1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
437.378
|
495.030
|
551.845
|
608.694
|
852.499
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
437.378
|
495.030
|
551.845
|
608.694
|
852.499
|
4. Giá vốn hàng bán
|
390.988
|
441.123
|
491.206
|
541.118
|
763.015
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.390
|
53.907
|
60.639
|
67.576
|
89.484
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
49
|
116
|
138
|
1.600
|
1.588
|
7. Chi phí tài chính
|
2.500
|
2.412
|
2.534
|
3.539
|
3.667
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.495
|
2.387
|
2.452
|
3.532
|
3.618
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.855
|
6.092
|
6.378
|
6.938
|
17.802
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.142
|
38.515
|
41.645
|
47.494
|
51.845
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.942
|
7.004
|
10.219
|
11.205
|
17.758
|
12. Thu nhập khác
|
258
|
9.629
|
147
|
59
|
174
|
13. Chi phí khác
|
144
|
74
|
185
|
0
|
50
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
114
|
9.555
|
-38
|
59
|
124
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.056
|
16.558
|
10.181
|
11.265
|
17.882
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
424
|
2.588
|
2.383
|
3.828
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
424
|
2.588
|
2.383
|
3.828
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.056
|
16.134
|
7.593
|
8.882
|
14.055
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.056
|
16.134
|
7.593
|
8.882
|
14.055
|