I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.056
|
16.558
|
10.181
|
11.263
|
17.882
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.295
|
1.159
|
11.295
|
10.200
|
10.518
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.683
|
8.281
|
8.703
|
8.390
|
8.091
|
- Các khoản dự phòng
|
-4.861
|
-7
|
195
|
-123
|
-230
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-36
|
25
|
-57
|
-56
|
-26
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
16
|
-9.527
|
-80
|
-1.544
|
-935
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.495
|
2.387
|
2.534
|
3.532
|
3.618
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.351
|
17.718
|
21.476
|
21.462
|
28.400
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13.958
|
-57.668
|
3.926
|
23.184
|
8.689
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12.221
|
1.061
|
-7.288
|
-19.878
|
-133.997
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5.264
|
-7.430
|
9.537
|
29.699
|
-9.348
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
37
|
1.530
|
-2.516
|
897
|
-5.404
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.518
|
-2.384
|
-2.534
|
-3.528
|
-3.570
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
-2.833
|
-974
|
-4.350
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
-671
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44.314
|
-47.173
|
19.769
|
50.861
|
-120.250
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.003
|
-969
|
-4.401
|
-4.084
|
-4.239
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
114
|
9.437
|
117
|
0
|
174
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-56.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
56.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
116
|
80
|
1.537
|
935
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.882
|
8.584
|
-4.203
|
-58.547
|
52.870
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
272.487
|
271.302
|
336.419
|
413.993
|
464.485
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-284.707
|
-265.773
|
-341.948
|
-409.579
|
-403.465
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-18
|
0
|
-34
|
-19
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.220
|
5.511
|
-5.529
|
4.381
|
61.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
30.212
|
-33.078
|
10.037
|
-3.305
|
-6.380
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.306
|
36.517
|
3.439
|
13.476
|
10.171
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36.517
|
3.439
|
13.476
|
10.171
|
3.791
|