1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
144.509
|
119.445
|
133.947
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
854
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
144.509
|
119.445
|
133.093
|
4. Giá vốn hàng bán
|
105.214
|
86.300
|
97.991
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39.294
|
33.145
|
35.101
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
151
|
69
|
426
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
1.277
|
196
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.238
|
10.082
|
9.461
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.029
|
9.469
|
6.956
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22.179
|
12.386
|
18.915
|
12. Thu nhập khác
|
3.204
|
717
|
127
|
13. Chi phí khác
|
120
|
0
|
488
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.084
|
717
|
-361
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
25.263
|
13.103
|
18.554
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.077
|
3.613
|
1.651
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.077
|
3.613
|
1.651
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.187
|
9.490
|
16.903
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.187
|
9.490
|
16.903
|