Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144.509 119.445 133.947
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 854
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 144.509 119.445 133.093
4. Giá vốn hàng bán 105.214 86.300 97.991
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 39.294 33.145 35.101
6. Doanh thu hoạt động tài chính 151 69 426
7. Chi phí tài chính 0 1.277 196
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 12.238 10.082 9.461
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.029 9.469 6.956
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22.179 12.386 18.915
12. Thu nhập khác 3.204 717 127
13. Chi phí khác 120 0 488
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.084 717 -361
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 25.263 13.103 18.554
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.077 3.613 1.651
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.077 3.613 1.651
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.187 9.490 16.903
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20.187 9.490 16.903