DUPONT
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12.82 | 21.46 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7.94 | 12.70 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.85 | 0.91 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.91 | 1.86 |
Management Effectiveness
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 119.44 | 133.09 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -17.34 | 11.43 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27.75 | 26.37 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 10.97 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72.43 | 91.10 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 129.56 | 107.11 |
| Thời gian tồn kho | Date | 70.69 | 44.86 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 30.18 | 50.54 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 210.46 | 145.79 |
Financial Strength
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 4.50 | -13.56 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.07 | 0.80 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.82 | 0.62 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.51 | 0.64 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.91 | 0.86 |