Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.572.044 1.734.364 2.105.082 1.916.448 2.124.343
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 93.225 126.877 151.288 158.042 153.528
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.478.818 1.607.486 1.953.793 1.758.406 1.970.815
4. Giá vốn hàng bán 1.086.316 1.169.084 1.397.386 1.275.161 1.328.780
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 392.503 438.402 556.407 483.245 642.035
6. Doanh thu hoạt động tài chính 766 7.288 19.124 14.138 19.755
7. Chi phí tài chính 43.917 58.121 78.369 67.856 45.290
-Trong đó: Chi phí lãi vay 38.473 46.362 60.681 61.993 40.690
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 258.256 281.439 314.698 303.780 358.675
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47.781 55.830 45.888 45.048 53.456
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 43.315 50.300 136.576 80.699 204.368
12. Thu nhập khác 2.825 2.123 2.565 3.143 3.518
13. Chi phí khác 7.483 299 795 658 2.061
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4.658 1.824 1.769 2.485 1.457
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 38.657 52.124 138.345 83.184 205.825
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.454 340 20.036 12.155 27.821
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.089 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.543 340 20.036 12.155 27.821
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 29.114 51.784 118.309 71.029 178.004
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29.114 51.784 118.309 71.029 178.004