1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.572.044
|
1.734.364
|
2.105.082
|
1.916.448
|
2.124.343
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
93.225
|
126.877
|
151.288
|
158.042
|
153.528
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.478.818
|
1.607.486
|
1.953.793
|
1.758.406
|
1.970.815
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.086.316
|
1.169.084
|
1.397.386
|
1.275.161
|
1.328.780
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
392.503
|
438.402
|
556.407
|
483.245
|
642.035
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
766
|
7.288
|
19.124
|
14.138
|
19.755
|
7. Chi phí tài chính
|
43.917
|
58.121
|
78.369
|
67.856
|
45.290
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38.473
|
46.362
|
60.681
|
61.993
|
40.690
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
258.256
|
281.439
|
314.698
|
303.780
|
358.675
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
47.781
|
55.830
|
45.888
|
45.048
|
53.456
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
43.315
|
50.300
|
136.576
|
80.699
|
204.368
|
12. Thu nhập khác
|
2.825
|
2.123
|
2.565
|
3.143
|
3.518
|
13. Chi phí khác
|
7.483
|
299
|
795
|
658
|
2.061
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4.658
|
1.824
|
1.769
|
2.485
|
1.457
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
38.657
|
52.124
|
138.345
|
83.184
|
205.825
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.454
|
340
|
20.036
|
12.155
|
27.821
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.089
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.543
|
340
|
20.036
|
12.155
|
27.821
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
29.114
|
51.784
|
118.309
|
71.029
|
178.004
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
29.114
|
51.784
|
118.309
|
71.029
|
178.004
|