Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9.954 16.856 15.632 21.647 21.707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.830 7.456 8.374 12.180 11.278
1. Tiền 2.630 7.256 7.224 6.030 6.078
2. Các khoản tương đương tiền 1.200 200 1.150 6.150 5.200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 1.000 1.000 4.000 4.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 1.000 1.000 4.000 4.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.374 6.702 3.432 3.279 3.868
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.843 4.865 2.684 2.353 3.290
2. Trả trước cho người bán 184 1.022 449 379 173
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 895 1.345 931 1.180 1.037
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -549 -530 -633 -633 -633
IV. Tổng hàng tồn kho 1.142 1.211 2.245 1.784 1.823
1. Hàng tồn kho 1.142 1.211 2.245 1.784 1.823
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 608 486 581 405 739
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 608 486 479 405 739
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 101 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 56.748 55.928 55.704 55.975 56.880
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44.801 43.864 43.244 43.029 43.724
1. Tài sản cố định hữu hình 37.999 37.073 36.463 36.257 36.962
- Nguyên giá 201.588 201.588 201.475 202.150 201.687
- Giá trị hao mòn lũy kế -163.588 -164.515 -165.013 -165.893 -164.725
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.801 6.792 6.782 6.772 6.762
- Nguyên giá 10.892 10.892 10.892 10.892 10.892
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.091 -4.100 -4.110 -4.120 -4.130
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.045 5.230 5.309 5.610 5.105
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.045 5.230 5.309 5.610 5.105
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.902 6.834 7.151 7.335 8.052
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.877 6.809 7.151 7.316 8.052
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 25 25 0 19 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 66.702 72.784 71.335 77.622 78.587
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21.655 24.265 21.533 24.421 23.055
I. Nợ ngắn hạn 21.130 23.797 21.131 24.001 22.737
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.294 0 0 0 2.900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.671 4.566 4.259 3.720 4.293
4. Người mua trả tiền trước 739 2.008 825 805 876
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.178 9.143 6.180 8.514 6.119
6. Phải trả người lao động 4.246 4.116 4.983 5.361 7.697
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 2.819 4.016 4.766 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 878 1.030 780 771 791
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 125 114 88 65 61
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 525 469 402 420 318
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 525 469 402 420 318
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 45.047 48.519 49.802 53.201 55.532
I. Vốn chủ sở hữu 45.047 48.519 49.802 53.201 55.532
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22.389 22.389 22.389 22.389 22.389
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -57.341 -53.869 -52.586 -49.187 -46.856
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -62.154 -57.322 -57.322 -57.322 -57.322
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.813 3.453 4.736 8.135 10.467
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 66.702 72.784 71.335 77.622 78.587