1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29.065
|
23.865
|
35.210
|
34.231
|
37.346
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
29.065
|
23.865
|
35.210
|
34.231
|
37.346
|
4. Giá vốn hàng bán
|
20.262
|
16.970
|
24.801
|
26.029
|
26.501
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.802
|
6.895
|
10.409
|
8.202
|
10.845
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
44
|
17
|
57
|
12
|
7. Chi phí tài chính
|
37
|
55
|
75
|
-31
|
6
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30
|
51
|
70
|
-33
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.698
|
2.173
|
2.982
|
3.097
|
3.620
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.280
|
3.731
|
3.967
|
3.784
|
3.801
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.808
|
980
|
3.402
|
1.409
|
3.431
|
12. Thu nhập khác
|
19
|
5
|
11
|
31
|
4
|
13. Chi phí khác
|
32
|
37
|
16
|
77
|
36
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-13
|
-32
|
-5
|
-47
|
-33
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.795
|
948
|
3.397
|
1.362
|
3.398
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-11
|
0
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-114
|
-56
|
-35
|
-1
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-11
|
-114
|
-56
|
-35
|
-1
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.806
|
1.062
|
3.453
|
1.397
|
3.399
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.806
|
1.062
|
3.453
|
1.397
|
3.399
|