Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38.438 26.463 40.730 100.285 136.211
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 38.438 26.463 40.730 100.285 136.211
4. Giá vốn hàng bán 49.114 38.754 48.031 72.589 98.077
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -10.675 -12.291 -7.301 27.696 38.134
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.042 548 75 104 287
7. Chi phí tài chính 28 12 164 449 54
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12 10 159 428 39
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.293 643 2.339 8.842 12.995
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.214 8.860 9.510 13.550 15.429
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -25.168 -21.259 -19.239 4.958 9.943
12. Thu nhập khác 717 931 292 34 416
13. Chi phí khác 526 351 108 394 75
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 191 580 185 -361 342
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -24.976 -20.679 -19.055 4.598 10.285
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 -71 0 -11 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 141 170 -34 -204 -182
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 141 99 -34 -215 -182
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -25.117 -20.778 -19.021 4.813 10.467
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -25.117 -20.778 -19.021 4.813 10.467