1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38.438
|
26.463
|
40.730
|
100.285
|
136.211
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38.438
|
26.463
|
40.730
|
100.285
|
136.211
|
4. Giá vốn hàng bán
|
49.114
|
38.754
|
48.031
|
72.589
|
98.077
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-10.675
|
-12.291
|
-7.301
|
27.696
|
38.134
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.042
|
548
|
75
|
104
|
287
|
7. Chi phí tài chính
|
28
|
12
|
164
|
449
|
54
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12
|
10
|
159
|
428
|
39
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.293
|
643
|
2.339
|
8.842
|
12.995
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.214
|
8.860
|
9.510
|
13.550
|
15.429
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-25.168
|
-21.259
|
-19.239
|
4.958
|
9.943
|
12. Thu nhập khác
|
717
|
931
|
292
|
34
|
416
|
13. Chi phí khác
|
526
|
351
|
108
|
394
|
75
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
191
|
580
|
185
|
-361
|
342
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-24.976
|
-20.679
|
-19.055
|
4.598
|
10.285
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
-71
|
0
|
-11
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
141
|
170
|
-34
|
-204
|
-182
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
141
|
99
|
-34
|
-215
|
-182
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-25.117
|
-20.778
|
-19.021
|
4.813
|
10.467
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-25.117
|
-20.778
|
-19.021
|
4.813
|
10.467
|