TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
369,967
|
385,620
|
295,807
|
374,420
|
294,625
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,137
|
14,595
|
37,840
|
33,065
|
24,405
|
1. Tiền
|
31,137
|
14,595
|
37,840
|
33,065
|
16,405
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
255,488
|
318,352
|
233,778
|
295,084
|
225,670
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
246,822
|
290,065
|
218,486
|
278,537
|
214,841
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,747
|
27,443
|
14,685
|
14,692
|
9,893
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
919
|
843
|
607
|
1,856
|
936
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
82,203
|
51,623
|
22,858
|
44,206
|
43,714
|
1. Hàng tồn kho
|
82,203
|
51,623
|
22,858
|
44,206
|
43,714
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,139
|
1,049
|
1,331
|
2,064
|
836
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
524
|
300
|
192
|
343
|
244
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
615
|
750
|
1,139
|
1,721
|
592
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20,172
|
17,296
|
19,357
|
38,486
|
43,681
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,226
|
1,500
|
1,753
|
1,203
|
943
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2,226
|
1,500
|
1,753
|
1,203
|
943
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,136
|
1,313
|
681
|
8,833
|
31,286
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,136
|
1,275
|
656
|
8,822
|
30,854
|
- Nguyên giá
|
18,190
|
18,394
|
18,467
|
27,929
|
47,997
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,055
|
-17,119
|
-17,811
|
-19,107
|
-17,143
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
38
|
25
|
11
|
432
|
- Nguyên giá
|
2,176
|
2,217
|
2,217
|
2,217
|
2,028
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,176
|
-2,179
|
-2,192
|
-2,206
|
-1,597
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7,460
|
8,828
|
12,951
|
24,607
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7,460
|
8,828
|
12,951
|
24,607
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,949
|
2,524
|
654
|
654
|
654
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,064
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2,884
|
2,524
|
654
|
654
|
654
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,401
|
3,131
|
3,318
|
3,189
|
10,798
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,401
|
3,131
|
3,318
|
3,189
|
10,798
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
390,139
|
402,916
|
315,164
|
412,906
|
338,306
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
297,769
|
306,721
|
214,973
|
307,408
|
231,450
|
I. Nợ ngắn hạn
|
297,530
|
305,221
|
212,299
|
300,243
|
225,131
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
82,750
|
104,732
|
91,041
|
82,532
|
71,798
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
155,388
|
156,441
|
66,432
|
162,887
|
94,042
|
4. Người mua trả tiền trước
|
33,277
|
17,154
|
10,963
|
9,883
|
17,666
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,665
|
13,270
|
12,031
|
14,208
|
11,041
|
6. Phải trả người lao động
|
4,030
|
4,000
|
3,387
|
8,138
|
3,836
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14,674
|
8,170
|
21,711
|
18,828
|
21,979
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
244
|
406
|
5,090
|
1,338
|
1,552
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
503
|
1,048
|
1,643
|
2,428
|
3,217
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
238
|
1,500
|
2,674
|
7,165
|
6,319
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
1,500
|
2,674
|
7,165
|
6,319
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
238
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
92,371
|
96,195
|
100,192
|
105,498
|
106,856
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
92,371
|
96,195
|
100,192
|
105,498
|
106,856
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
68,642
|
75,349
|
75,349
|
75,349
|
82,726
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
140
|
140
|
140
|
140
|
140
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2,155
|
-2,155
|
-2,155
|
-2,155
|
-2,155
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,801
|
5,269
|
5,846
|
6,559
|
6,937
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20,944
|
17,593
|
21,013
|
25,606
|
19,209
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11,575
|
5,821
|
6,754
|
8,643
|
4,515
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9,369
|
11,772
|
14,259
|
16,963
|
14,694
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
390,139
|
402,916
|
315,164
|
412,906
|
338,306
|