TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
374,420
|
294,625
|
251,479
|
313,875
|
347,718
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,065
|
24,405
|
27,568
|
7,275
|
21,895
|
1. Tiền
|
33,065
|
16,405
|
27,568
|
7,275
|
21,895
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
8,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
295,084
|
225,670
|
172,252
|
241,134
|
277,704
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
278,537
|
214,841
|
158,104
|
220,991
|
254,273
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,692
|
9,893
|
13,338
|
18,333
|
17,427
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,856
|
936
|
810
|
1,810
|
6,005
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
44,206
|
43,714
|
50,826
|
64,470
|
41,929
|
1. Hàng tồn kho
|
44,206
|
43,714
|
50,826
|
64,470
|
41,929
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,064
|
836
|
832
|
996
|
6,190
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
343
|
244
|
278
|
442
|
793
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,721
|
592
|
554
|
554
|
554
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,842
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38,486
|
43,681
|
46,135
|
60,332
|
52,356
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,203
|
943
|
958
|
757
|
697
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,203
|
943
|
958
|
757
|
697
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,833
|
31,286
|
26,751
|
26,782
|
23,105
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,822
|
30,854
|
26,483
|
25,861
|
22,654
|
- Nguyên giá
|
27,929
|
47,997
|
48,334
|
45,017
|
45,166
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,107
|
-17,143
|
-21,852
|
-19,156
|
-22,512
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11
|
432
|
269
|
921
|
451
|
- Nguyên giá
|
2,217
|
2,028
|
2,028
|
3,121
|
3,121
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,206
|
-1,597
|
-1,760
|
-2,200
|
-2,670
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
24,607
|
0
|
0
|
490
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
24,607
|
0
|
0
|
490
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
654
|
654
|
654
|
5,154
|
5,154
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
654
|
654
|
654
|
5,154
|
5,154
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,189
|
10,798
|
17,772
|
27,149
|
23,399
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,189
|
10,798
|
17,772
|
27,149
|
22,955
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
445
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
412,906
|
338,306
|
297,614
|
374,208
|
400,074
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
307,408
|
231,450
|
180,492
|
245,974
|
248,780
|
I. Nợ ngắn hạn
|
300,243
|
225,131
|
179,667
|
245,129
|
248,505
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
82,532
|
71,798
|
1,257
|
20,997
|
26,068
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
162,887
|
94,042
|
129,128
|
135,321
|
154,557
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,883
|
17,666
|
20,885
|
38,365
|
20,572
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,208
|
11,041
|
13,306
|
11,624
|
9,281
|
6. Phải trả người lao động
|
8,138
|
3,836
|
6,516
|
9,428
|
7,893
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
18,828
|
21,979
|
4,708
|
25,124
|
24,119
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,338
|
1,552
|
1,829
|
2,152
|
2,744
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,428
|
3,217
|
2,037
|
2,119
|
3,272
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,165
|
6,319
|
826
|
845
|
275
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7,165
|
6,319
|
826
|
845
|
275
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
105,498
|
106,856
|
117,121
|
128,234
|
151,294
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
105,498
|
106,856
|
117,121
|
128,234
|
151,294
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
75,349
|
82,726
|
82,726
|
90,841
|
100,660
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
140
|
140
|
140
|
140
|
140
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2,155
|
-2,155
|
-2,155
|
-2,155
|
-2,155
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,559
|
6,937
|
7,550
|
8,448
|
8,648
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,606
|
19,209
|
28,861
|
30,960
|
44,003
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8,643
|
4,515
|
9,098
|
9,770
|
10,632
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16,963
|
14,694
|
19,763
|
21,190
|
33,371
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
412,906
|
338,306
|
297,614
|
374,208
|
400,074
|