1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
103,137
|
138,786
|
350,750
|
195,300
|
128,942
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
178
|
211
|
0
|
263
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
103,136
|
138,608
|
350,539
|
195,300
|
128,679
|
4. Giá vốn hàng bán
|
87,331
|
121,981
|
316,333
|
175,714
|
100,431
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15,805
|
16,627
|
34,206
|
19,587
|
28,248
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
876
|
1,013
|
1,726
|
3,502
|
866
|
7. Chi phí tài chính
|
3,233
|
3,058
|
5,383
|
4,087
|
6,936
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,352
|
1,480
|
5,282
|
3,249
|
3,813
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7,478
|
7,838
|
13,143
|
8,229
|
10,848
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,100
|
4,232
|
8,737
|
4,924
|
5,697
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,870
|
2,511
|
8,669
|
5,848
|
5,632
|
12. Thu nhập khác
|
65,392
|
665
|
489
|
2,081
|
1,073
|
13. Chi phí khác
|
57,129
|
141
|
5
|
9
|
59
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8,263
|
524
|
484
|
2,072
|
1,014
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11,133
|
3,035
|
9,153
|
7,921
|
6,647
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,948
|
531
|
1,602
|
1,980
|
1,662
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,948
|
531
|
1,602
|
1,980
|
1,662
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9,185
|
2,504
|
7,551
|
5,940
|
4,985
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9,185
|
2,504
|
7,551
|
5,940
|
4,985
|