Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 678.965 824.426 673.114 801.350 783.190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.027 22.500 17.333 67.296 23.088
1. Tiền 16.027 22.500 13.333 24.296 23.088
2. Các khoản tương đương tiền 3.000 0 4.000 43.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 534.800 670.800 539.800 596.800 619.800
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 534.800 670.800 539.800 596.800 619.800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38.516 40.524 34.840 43.059 48.649
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23.551 22.259 18.771 20.168 21.917
2. Trả trước cho người bán 4.473 12.471 6.714 11.035 9.769
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.568 6.871 10.174 12.675 17.803
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.076 -1.076 -819 -819 -841
IV. Tổng hàng tồn kho 65.407 76.589 60.557 80.308 82.321
1. Hàng tồn kho 65.407 76.589 60.557 80.308 82.321
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 21.216 14.013 20.584 13.887 9.332
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 183 296 625 542 294
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20.157 13.315 19.774 12.288 8.363
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 876 402 185 1.057 675
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.425.673 1.401.595 1.401.918 1.377.371 1.353.401
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.374.912 1.363.247 1.350.153 1.333.097 1.305.036
1. Tài sản cố định hữu hình 1.374.534 1.361.763 1.348.588 1.331.720 1.303.815
- Nguyên giá 3.651.198 3.686.145 3.725.692 3.761.218 3.786.374
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.276.664 -2.324.382 -2.377.103 -2.429.498 -2.482.559
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 378 1.483 1.564 1.378 1.221
- Nguyên giá 11.596 12.820 13.025 13.025 13.025
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.218 -11.337 -11.461 -11.647 -11.804
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46.637 33.890 46.073 38.879 42.689
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46.637 33.890 46.073 38.879 42.689
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 700 700 700 700 700
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700 700 700 700 700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.424 3.758 4.993 4.695 4.977
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.424 3.758 4.993 4.695 4.977
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.104.638 2.226.021 2.075.032 2.178.720 2.136.592
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.086.670 1.168.875 986.658 1.072.270 1.093.193
I. Nợ ngắn hạn 258.735 340.940 195.380 284.434 317.512
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74.818 74.818 74.973 78.415 73.813
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.561 19.578 22.837 15.684 12.775
4. Người mua trả tiền trước 1.049 1.896 1.449 2.034 2.060
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.295 3.112 10.279 5.064 9.666
6. Phải trả người lao động 48.865 75.592 53.146 43.991 61.982
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.790 19.225 4.261 16.808 4.072
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 25.139 29.526 13.820 41.529 46.731
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 54.834 91.251 0 68.284 74.776
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32.384 25.942 14.614 12.625 31.637
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 827.935 827.935 791.278 787.836 775.681
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 827.935 827.935 791.278 787.836 775.681
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.017.968 1.057.147 1.088.374 1.106.450 1.043.399
I. Vốn chủ sở hữu 1.017.968 1.057.147 1.088.374 1.106.450 1.043.399
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 742.069 742.069 742.069 742.069 742.069
2. Thặng dư vốn cổ phần 559 559 559 559 559
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 33.250 33.250 33.250 33.250 41.528
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 159.284 159.284 159.284 159.284 158.764
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45.287 82.344 112.125 128.711 61.407
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.658 9.658 9.658 111.355 9.934
- LNST chưa phân phối kỳ này 35.629 72.686 102.467 17.356 51.473
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 37.519 39.640 41.087 42.577 39.071
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.104.638 2.226.021 2.075.032 2.178.720 2.136.592