I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
27.659
|
48.973
|
39.036
|
24.079
|
46.048
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
124.057
|
98.329
|
-29.857
|
126.674
|
86.566
|
- Khấu hao TSCĐ
|
53.567
|
53.259
|
52.846
|
52.548
|
53.217
|
- Các khoản dự phòng
|
28.326
|
36.417
|
-91.509
|
68.284
|
6.514
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
36.525
|
|
2.605
|
|
22.450
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.822
|
-5.783
|
-7.780
|
-6.052
|
-7.521
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14.462
|
14.436
|
13.981
|
11.894
|
11.905
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
151.717
|
147.302
|
9.179
|
150.753
|
132.614
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-890
|
-4.444
|
7.696
|
-1.194
|
13.423
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.732
|
-11.182
|
16.031
|
-19.721
|
-2.013
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4.136
|
41.947
|
-32.272
|
695
|
22.427
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
112
|
-1.349
|
-762
|
431
|
-34
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-29.151
|
|
-29.000
|
|
-24.154
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.533
|
-10.039
|
-1.542
|
-8.649
|
-4.822
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9.226
|
-5.414
|
-11.328
|
-3.189
|
-8.811
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
105.433
|
156.822
|
-41.998
|
119.127
|
128.630
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.565
|
-26.135
|
-58.948
|
-16.015
|
-40.872
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
275
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-70.000
|
-132.000
|
114.000
|
-64.000
|
-37.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.000
|
-4.000
|
17.000
|
7.000
|
14.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.300
|
8.787
|
3.886
|
3.851
|
2.308
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-65.990
|
-153.348
|
75.938
|
-69.163
|
-61.564
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37.755
|
|
-39.107
|
|
-39.207
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-68.210
|
|
|
|
-72.067
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-105.965
|
|
-39.107
|
|
-111.274
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-66.521
|
3.473
|
-5.167
|
49.963
|
-44.208
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
85.548
|
19.027
|
22.500
|
17.333
|
67.296
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.027
|
22.500
|
17.333
|
67.296
|
23.088
|