I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.741
|
7.402
|
25.571
|
6.336
|
40.597
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23.058
|
38.226
|
1.825
|
-5.004
|
73.789
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.777
|
970
|
669
|
666
|
650
|
- Các khoản dự phòng
|
-24.151
|
0
|
2.814
|
0
|
7.997
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-512
|
0
|
-17.861
|
-10.241
|
-29.210
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
44.943
|
37.257
|
16.203
|
4.570
|
94.353
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33.799
|
45.628
|
27.396
|
1.332
|
114.386
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.687.553
|
-70.178
|
77.239
|
45.749
|
-1.150.994
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
197.104
|
-62.241
|
8.912
|
-19.560
|
24.722
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.748.353
|
308.035
|
4.984
|
3.465
|
-525.288
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
831
|
-11
|
-366
|
201
|
-1.775
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-194
|
-52.023
|
-25.553
|
-4.570
|
-109.221
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-498
|
-407
|
-618
|
6.013
|
-69.952
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
170.242
|
168.804
|
91.994
|
32.630
|
-1.718.123
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-706
|
-76
|
|
0
|
-539
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
818
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-252.815
|
-144.435
|
-152.418
|
-112.458
|
-87.754
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
89.271
|
286.378
|
61.902
|
27.205
|
386.733
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
1.200
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
|
0
|
24.037
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-163.433
|
141.867
|
-89.316
|
-85.254
|
-69.830
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
1.000.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.700
|
0
|
650
|
48.507
|
1.418.140
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13.473
|
-309.961
|
-730
|
0
|
-616.254
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.773
|
-309.961
|
-80
|
48.507
|
1.801.886
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.964
|
710
|
2.598
|
-4.117
|
13.932
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35.959
|
29.143
|
29.854
|
32.448
|
28.130
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29.143
|
29.853
|
32.452
|
28.331
|
42.062
|