Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.941 5.914 13.352 14.120 7.489
2. Điều chỉnh cho các khoản -2.021 -3.019 17.977 17.864 44.242
- Khấu hao TSCĐ 167 167 164 161 159
- Các khoản dự phòng 0 0 7.997
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.074 -14.324 -17.825 3 -441
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1.886 11.139 35.638 17.700 36.527
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -80 2.896 31.329 31.985 51.731
- Tăng, giảm các khoản phải thu 100.823 -1.027.498 -109.173 -17.157 -1.184
- Tăng, giảm hàng tồn kho -46.549 -19.150 89.142 -39.896 -5.226
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -17.528 234.222 -100.009 -78.331 -549.274
- Tăng giảm chi phí trả trước 81 -465 -233 328 -1.405
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.886 -11.321 -42.072 -31.746 -27.389
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -188 -68.969 -515 -468
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 34.672 -890.285 -131.531 -135.285 -532.746
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -539
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -50.895 -5.147 -36.086 -29.659 -16.698
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 14.792 0 35.825 10.689 337.219
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -400.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 7.693
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 11.711 17.730
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -36.103 -385.743 16.929 -18.970 320.522
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 1.000.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.000 315.700 120.523 158.126 804.564
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -12.381 -16.518 -7.775 -591.195
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3.000 1.303.319 104.005 150.350 213.369
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.569 27.290 -10.597 -3.905 1.145
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26.762 28.130 55.420 44.823 40.918
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28.331 55.420 44.824 40.918 42.062