TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
138.897
|
186.474
|
238.617
|
276.263
|
284.718
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27.156
|
28.959
|
35.435
|
18.357
|
32.428
|
1. Tiền
|
5.156
|
7.959
|
26.435
|
9.357
|
25.428
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
22.000
|
21.000
|
9.000
|
9.000
|
7.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
92.024
|
125.280
|
146.369
|
153.477
|
146.556
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
92.024
|
125.279
|
146.369
|
153.477
|
146.556
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10.848
|
10.959
|
21.090
|
29.445
|
23.145
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.295
|
2.474
|
8.940
|
20.360
|
16.238
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.743
|
4.521
|
5.364
|
4.705
|
3.124
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.810
|
3.963
|
6.786
|
4.538
|
3.943
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-159
|
-159
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.742
|
7.971
|
27.951
|
64.341
|
74.446
|
1. Hàng tồn kho
|
5.787
|
8.017
|
27.996
|
64.386
|
74.491
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-45
|
-45
|
-45
|
-45
|
-45
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.127
|
13.306
|
7.772
|
10.644
|
8.143
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.318
|
3.572
|
1.551
|
2.095
|
1.785
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
7.944
|
4.173
|
5.143
|
2.010
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.809
|
1.790
|
2.048
|
3.405
|
4.348
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
381.391
|
407.114
|
380.661
|
320.560
|
317.102
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.249
|
7.249
|
7.249
|
7.249
|
7.249
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.249
|
7.249
|
7.249
|
7.249
|
7.249
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
42.946
|
42.875
|
66.667
|
78.507
|
75.611
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.777
|
13.838
|
37.761
|
39.452
|
36.687
|
- Nguyên giá
|
38.410
|
38.587
|
65.561
|
67.895
|
63.988
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.633
|
-24.749
|
-27.799
|
-28.443
|
-27.300
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
29.169
|
29.037
|
28.906
|
39.055
|
38.924
|
- Nguyên giá
|
29.941
|
29.941
|
29.941
|
40.221
|
40.221
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-772
|
-903
|
-1.035
|
-1.166
|
-1.297
|
III. Bất động sản đầu tư
|
25.600
|
24.377
|
24.176
|
22.778
|
21.380
|
- Nguyên giá
|
62.879
|
62.879
|
63.930
|
63.930
|
68.903
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37.279
|
-38.502
|
-39.754
|
-41.152
|
-47.523
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
242.895
|
267.559
|
212.662
|
140.032
|
139.851
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
241.291
|
260.292
|
208.564
|
139.689
|
139.509
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.604
|
7.267
|
4.098
|
342
|
342
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
52.500
|
55.132
|
56.294
|
58.338
|
59.475
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
52.500
|
55.132
|
56.294
|
58.338
|
59.475
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
878
|
878
|
878
|
878
|
878
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-878
|
-878
|
-878
|
-878
|
-878
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.202
|
9.923
|
13.613
|
13.657
|
13.536
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.709
|
8.508
|
12.085
|
12.294
|
12.147
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
493
|
1.415
|
1.528
|
1.363
|
1.390
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
520.288
|
593.588
|
619.277
|
596.823
|
601.819
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
239.060
|
307.240
|
326.440
|
287.532
|
298.803
|
I. Nợ ngắn hạn
|
90.028
|
196.906
|
220.545
|
183.289
|
200.097
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
54.004
|
29.200
|
21.000
|
35.100
|
57.900
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.317
|
6.532
|
18.474
|
18.568
|
15.414
|
4. Người mua trả tiền trước
|
34
|
128.679
|
143.223
|
89.098
|
92.091
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.786
|
1.244
|
3.090
|
3.039
|
3.275
|
6. Phải trả người lao động
|
14.060
|
14.476
|
7.867
|
14.441
|
13.951
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
181
|
219
|
453
|
413
|
265
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.050
|
3.013
|
5.265
|
2.986
|
2.986
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
654
|
8.238
|
13.715
|
13.404
|
9.163
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
164
|
1.911
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.943
|
5.304
|
7.459
|
6.076
|
3.139
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
149.032
|
110.334
|
105.896
|
104.243
|
98.706
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
26.782
|
15.096
|
12.828
|
12.428
|
11.611
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.734
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
122.250
|
95.238
|
93.067
|
90.081
|
87.095
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
281.228
|
286.349
|
292.837
|
309.291
|
303.016
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
268.717
|
273.838
|
280.327
|
296.781
|
290.506
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
110.000
|
110.000
|
165.000
|
165.000
|
165.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
112.907
|
115.207
|
61.589
|
63.045
|
67.292
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
45.810
|
48.631
|
53.737
|
68.736
|
58.214
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.670
|
20.520
|
31.206
|
34.338
|
42.190
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
33.140
|
28.112
|
22.532
|
34.398
|
16.024
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
12.510
|
12.510
|
12.510
|
12.510
|
12.510
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
12.510
|
12.510
|
12.510
|
12.510
|
12.510
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
520.288
|
593.588
|
619.277
|
596.823
|
601.819
|