I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
104.942
|
80.136
|
90.125
|
99.773
|
98.302
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-106.042
|
-85.531
|
-40.845
|
-51.567
|
-40.916
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.707
|
-10.410
|
-10.992
|
-7.382
|
-8.884
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.341
|
-3.962
|
-2.126
|
-3.651
|
-2.199
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.455
|
3.462
|
513
|
830
|
1.344
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-69.037
|
-18.218
|
-8.547
|
-5.389
|
-11.802
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-73.730
|
-34.523
|
28.129
|
32.614
|
35.844
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.159
|
-597
|
-1.985
|
-94
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
523
|
|
5
|
|
62
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-200
|
|
-24.221
|
-17.384
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.162
|
200
|
|
|
11.950
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.915
|
1.480
|
1.661
|
2.633
|
2.867
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15.400
|
2.839
|
-23.153
|
-16.736
|
14.785
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
147
|
|
937
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-400
|
-412
|
-1.000
|
-1.083
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.235
|
-493
|
-15.176
|
-12.642
|
-6.880
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.489
|
-905
|
-15.239
|
-13.725
|
-6.880
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-60.819
|
-32.589
|
-10.263
|
2.153
|
43.749
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
128.294
|
67.475
|
34.886
|
24.623
|
26.776
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67.475
|
34.886
|
24.623
|
26.776
|
70.525
|