TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
769.194
|
696.924
|
764.010
|
681.667
|
795.699
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
119.888
|
107.667
|
99.479
|
63.232
|
139.473
|
1. Tiền
|
117.188
|
77.667
|
98.479
|
60.032
|
137.473
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.700
|
30.000
|
1.000
|
3.200
|
2.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
240.000
|
260.000
|
260.000
|
120.000
|
100.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
240.000
|
260.000
|
260.000
|
120.000
|
100.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
284.241
|
211.764
|
233.096
|
251.121
|
338.928
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
268.187
|
203.832
|
196.375
|
241.282
|
314.290
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.492
|
6.636
|
35.823
|
7.490
|
22.094
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.562
|
1.297
|
898
|
2.349
|
2.544
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
123.739
|
116.164
|
169.082
|
232.963
|
215.206
|
1. Hàng tồn kho
|
123.739
|
116.164
|
169.082
|
232.963
|
215.206
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.326
|
1.329
|
2.354
|
14.350
|
2.092
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.326
|
1.196
|
1.111
|
1.658
|
1.135
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
132
|
1.243
|
12.692
|
958
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
320.186
|
318.798
|
304.762
|
434.566
|
411.108
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
291.894
|
297.279
|
284.417
|
268.643
|
246.013
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
291.894
|
297.279
|
284.417
|
268.643
|
246.013
|
- Nguyên giá
|
1.148.391
|
1.178.506
|
1.192.818
|
1.202.290
|
1.203.956
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-856.497
|
-881.227
|
-908.401
|
-933.647
|
-957.944
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.779
|
7.769
|
6.266
|
150.785
|
151.096
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14.779
|
7.769
|
6.266
|
150.785
|
151.096
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.514
|
3.750
|
4.080
|
5.138
|
3.999
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.514
|
3.750
|
4.080
|
5.138
|
3.999
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.089.380
|
1.015.723
|
1.068.773
|
1.116.233
|
1.206.807
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
432.418
|
335.000
|
411.046
|
430.792
|
485.827
|
I. Nợ ngắn hạn
|
431.138
|
333.720
|
409.766
|
429.512
|
484.547
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
110.184
|
21.594
|
35.680
|
51.192
|
121.988
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
116.101
|
165.066
|
210.446
|
185.653
|
130.789
|
4. Người mua trả tiền trước
|
683
|
766
|
275
|
795
|
333
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.098
|
18.099
|
16.108
|
20.717
|
21.335
|
6. Phải trả người lao động
|
111.326
|
78.924
|
108.912
|
130.853
|
140.025
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.222
|
1.621
|
1.862
|
1.655
|
906
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.753
|
3.413
|
4.363
|
6.546
|
7.391
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
32.128
|
16.629
|
0
|
0
|
29.790
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27.642
|
27.608
|
32.120
|
32.102
|
31.991
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.280
|
1.280
|
1.280
|
1.280
|
1.280
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.280
|
1.280
|
1.280
|
1.280
|
1.280
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
656.961
|
680.723
|
657.726
|
685.440
|
720.980
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
656.961
|
680.723
|
657.726
|
685.440
|
720.980
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-440
|
-440
|
-440
|
-440
|
-440
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
377.065
|
377.240
|
426.547
|
426.547
|
426.547
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
100.336
|
123.923
|
51.619
|
79.333
|
114.873
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
98.715
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
100.336
|
25.208
|
51.619
|
79.333
|
114.873
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.089.380
|
1.015.723
|
1.068.773
|
1.116.233
|
1.206.807
|