Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 764.010 681.667 795.699 606.955 746.942
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99.479 63.232 139.473 86.307 191.980
1. Tiền 98.479 60.032 137.473 84.307 118.980
2. Các khoản tương đương tiền 1.000 3.200 2.000 2.000 73.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 260.000 120.000 100.000 80.000 80.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 260.000 120.000 100.000 80.000 80.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 233.096 251.121 338.928 273.427 295.393
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 196.375 241.282 314.290 225.095 189.258
2. Trả trước cho người bán 35.823 7.490 22.094 47.276 105.289
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 898 2.349 2.544 1.056 846
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 169.082 232.963 215.206 166.554 178.054
1. Hàng tồn kho 169.082 232.963 215.206 166.554 178.054
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.354 14.350 2.092 666 1.515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.111 1.658 1.135 666 798
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.243 12.692 958 0 717
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 304.762 434.566 411.108 399.199 429.675
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 284.417 268.643 246.013 230.409 233.070
1. Tài sản cố định hữu hình 284.417 268.643 246.013 230.409 233.070
- Nguyên giá 1.192.818 1.202.290 1.203.956 1.211.668 1.236.587
- Giá trị hao mòn lũy kế -908.401 -933.647 -957.944 -981.259 -1.003.517
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.266 150.785 151.096 154.781 181.676
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.266 150.785 151.096 154.781 181.676
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.080 5.138 3.999 4.008 4.929
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.080 5.138 3.999 4.008 4.929
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.068.773 1.116.233 1.206.807 1.006.153 1.176.617
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 411.046 430.792 485.827 259.018 403.008
I. Nợ ngắn hạn 409.766 429.512 484.547 257.738 350.909
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35.680 51.192 121.988 10.845 89.113
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 210.446 185.653 130.789 112.921 105.323
4. Người mua trả tiền trước 275 795 333 346 217
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16.108 20.717 21.335 16.580 22.926
6. Phải trả người lao động 108.912 130.853 140.025 63.075 89.280
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.862 1.655 906 1.197 730
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.363 6.546 7.391 5.542 5.820
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 29.790 15.102 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32.120 32.102 31.991 32.131 37.500
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.280 1.280 1.280 1.280 52.099
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.280 1.280 1.280 1.280 1.280
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 50.819
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 657.726 685.440 720.980 747.135 773.609
I. Vốn chủ sở hữu 657.726 685.440 720.980 747.135 773.609
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180.000 180.000 180.000 180.000 180.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 1.099
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -440 -440 -440 -440 -205
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 426.547 426.547 426.547 426.780 534.616
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51.619 79.333 114.873 140.795 58.099
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 113.377 167
- LNST chưa phân phối kỳ này 51.619 79.333 114.873 27.418 57.932
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.068.773 1.116.233 1.206.807 1.006.153 1.176.617