Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 311.449 508.919 660.889 388.077 386.175
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -206.255 -199.079 -286.082 -236.465 -200.555
3. Tiền chi trả cho người lao động -14.138 -45.781 -66.062 -74.463 -77.079
4. Tiền chi trả lãi vay 0 -11.014 -20.968
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -2.083
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 685.514 302.338 266.218 363.982 16.904
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -739.577 -338.714 -289.313 -395.529 -84.128
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 36.994 227.682 285.650 34.587 18.266
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.928 -1.939 -11.782 -1.793 -376.300
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 820 136 40 133.670
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.000 -1.000 -30.190 -90.040 -7.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 4.500 117.445 7.080
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 5.375
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 135 379 209 2.644 624
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5.793 -1.740 -37.127 28.296 -236.551
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 200.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -23.888 -80.147 -347.455 -23.017 -21.182
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -23.888 -80.147 -347.455 -23.017 178.818
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7.314 145.796 -98.932 39.866 -39.467
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 50.240 57.429 204.411 103.723 143.734
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -126 1.187 -1.756 144 4.069
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 57.429 204.411 103.723 143.734 108.335