TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
133,115
|
295,860
|
212,308
|
225,122
|
166,450
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
57,429
|
204,411
|
103,723
|
143,734
|
108,335
|
1. Tiền
|
54,424
|
202,911
|
103,223
|
134,141
|
101,815
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,005
|
1,500
|
500
|
9,593
|
6,520
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,000
|
3,000
|
28,905
|
1,580
|
1,500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,000
|
3,000
|
28,905
|
1,580
|
1,500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58,413
|
54,520
|
33,437
|
43,974
|
27,329
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
19,570
|
18,677
|
20,660
|
17,105
|
16,346
|
2. Trả trước cho người bán
|
669
|
12,860
|
410
|
224
|
177
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
39,685
|
24,495
|
12,949
|
27,268
|
11,430
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,511
|
-1,511
|
-582
|
-624
|
-624
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,467
|
21,335
|
19,254
|
19,778
|
8,111
|
1. Hàng tồn kho
|
7,467
|
21,335
|
19,254
|
19,778
|
8,111
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,807
|
12,593
|
26,990
|
16,057
|
21,174
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,680
|
3,456
|
4,717
|
4,370
|
3,209
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,846
|
9,086
|
22,143
|
11,385
|
17,790
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
281
|
52
|
130
|
302
|
175
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
394,131
|
316,924
|
288,151
|
188,452
|
461,942
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
351,037
|
280,510
|
220,096
|
148,624
|
441,363
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
340,836
|
270,578
|
210,434
|
139,154
|
432,209
|
- Nguyên giá
|
1,354,281
|
1,351,010
|
1,362,206
|
1,363,786
|
1,422,828
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,013,445
|
-1,080,432
|
-1,151,772
|
-1,224,631
|
-990,619
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,201
|
9,932
|
9,662
|
9,470
|
9,154
|
- Nguyên giá
|
17,736
|
17,736
|
17,736
|
17,736
|
17,736
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,535
|
-7,805
|
-8,074
|
-8,266
|
-8,582
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,110
|
6,770
|
3,960
|
3,850
|
1,920
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6,870
|
6,870
|
6,870
|
6,870
|
1,979
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,830
|
-170
|
-2,980
|
-3,090
|
-129
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
70
|
70
|
70
|
70
|
70
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
41,929
|
29,590
|
64,041
|
35,923
|
18,604
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
41,929
|
29,590
|
64,041
|
35,923
|
18,604
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
527,246
|
612,784
|
500,460
|
413,574
|
628,391
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
997,145
|
947,126
|
1,104,892
|
1,138,480
|
827,888
|
I. Nợ ngắn hạn
|
872,221
|
872,290
|
1,079,801
|
1,138,480
|
671,673
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
326,470
|
295,384
|
0
|
2,417
|
25,020
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
49,114
|
43,281
|
34,883
|
31,661
|
20,846
|
4. Người mua trả tiền trước
|
758
|
3,652
|
5,345
|
10,181
|
4,707
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
115
|
550
|
197
|
114
|
37,625
|
6. Phải trả người lao động
|
901
|
5,139
|
4,851
|
7,444
|
8,455
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
440,985
|
471,180
|
977,542
|
1,039,250
|
1,837
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
51,699
|
50,932
|
54,903
|
45,395
|
565,921
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,180
|
2,171
|
2,079
|
2,019
|
7,263
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
124,924
|
74,836
|
25,091
|
0
|
156,215
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
32
|
32
|
32
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
124,892
|
74,804
|
25,059
|
0
|
156,215
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-469,899
|
-334,342
|
-604,432
|
-724,907
|
-199,497
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-469,899
|
-334,342
|
-604,432
|
-724,907
|
-199,497
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
88,000
|
88,000
|
88,000
|
88,000
|
88,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,023
|
5,023
|
5,023
|
5,023
|
5,023
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-562,922
|
-427,365
|
-697,456
|
-817,930
|
-292,520
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-513,294
|
-562,922
|
-851,975
|
-697,456
|
-817,930
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-49,628
|
135,557
|
154,519
|
-120,474
|
525,410
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
527,246
|
612,784
|
500,460
|
413,574
|
628,391
|