|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
453,255
|
689,037
|
669,696
|
544,672
|
555,569
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
259
|
3,078
|
3,494
|
279
|
175
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
452,996
|
685,959
|
666,201
|
544,393
|
555,394
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
424,863
|
634,902
|
655,666
|
514,759
|
528,058
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28,132
|
51,056
|
10,535
|
29,634
|
27,335
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,340
|
1,303
|
2,501
|
1,971
|
3,123
|
|
7. Chi phí tài chính
|
6,316
|
5,946
|
9,080
|
11,167
|
9,272
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,579
|
4,507
|
5,276
|
8,904
|
6,631
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8,822
|
12,958
|
11,139
|
8,611
|
8,815
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,325
|
18,188
|
11,522
|
9,696
|
11,758
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,010
|
15,267
|
-18,706
|
2,131
|
613
|
|
12. Thu nhập khác
|
526
|
722
|
873
|
291
|
539
|
|
13. Chi phí khác
|
23
|
100
|
1
|
398
|
105
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
503
|
622
|
872
|
-106
|
435
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,512
|
15,889
|
-17,833
|
2,025
|
1,048
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
605
|
3,192
|
856
|
192
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
605
|
3,192
|
856
|
192
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,907
|
12,697
|
-18,689
|
1,832
|
1,048
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,907
|
12,697
|
-18,689
|
1,832
|
1,048
|