I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
259.750
|
276.515
|
272.214
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
21.624
|
20.816
|
67.495
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.372
|
8.425
|
10.848
|
- Các khoản dự phòng
|
|
7.130
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-4.095
|
-603
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-6.751
|
-28.224
|
-46.744
|
- Dự thu tiền lãi
|
-25.580
|
-38.890
|
-37.437
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
47.583
|
76.469
|
141.432
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
|
|
210
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
210
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
|
|
-15.499
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
-15.499
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
1.466.956
|
-2.070.673
|
-620.373
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
50
|
|
-778.141
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
-407.705
|
407.705
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
1.465.503
|
-1.666.308
|
-255.170
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
1.402
|
3.339
|
5.233
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-95.876
|
-115.246
|
-141.505
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
30.167
|
25.580
|
38.890
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1.924
|
-1.714
|
-346
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
1.139
|
-2.721
|
1.584
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
473
|
-1
|
-2.166
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-3.856
|
-1.394
|
2.527
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
36
|
-211
|
19.831
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-59.653
|
-50.832
|
-58.962
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
1.786
|
14.918
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-66.106
|
-85.739
|
-157.780
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.652.454
|
-1.888.588
|
-437.458
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-9.200
|
-24.854
|
-29.555
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
457
|
514
|
6
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.751
|
28.224
|
46.744
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.992
|
3.884
|
17.195
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
7.622.527
|
11.755.189
|
17.768.579
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
7.622.527
|
11.755.189
|
17.768.579
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.710.237
|
-9.816.008
|
-17.347.368
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-9.710.237
|
-9.816.008
|
-17.347.368
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-48.300
|
-62.180
|
-66.522
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.136.010
|
1.877.001
|
354.689
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-485.548
|
-7.703
|
-65.574
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
798.184
|
312.635
|
304.932
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
798.184
|
112.635
|
304.932
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
798.184
|
112.635
|
304.932
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
200.000
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
312.635
|
304.932
|
239.358
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
112.635
|
304.932
|
239.358
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
112.635
|
304.932
|
239.358
|
Các khoản tương đương tiền
|
200.000
|
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|