I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
307.677
|
344.251
|
316.399
|
339.266
|
320.923
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-205.653
|
-292.125
|
-260.439
|
-217.677
|
-222.507
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-40.093
|
-43.378
|
-45.415
|
-41.983
|
-42.440
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.575
|
-3.058
|
-5.187
|
-7.957
|
-3.323
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-972
|
-700
|
-4.123
|
-2.015
|
-662
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.951
|
952
|
2.123
|
454
|
380
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15.448
|
-18.908
|
-22.324
|
-28.651
|
-25.589
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45.888
|
-12.966
|
-18.966
|
41.437
|
26.782
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.293
|
-29.896
|
-3.190
|
-6.966
|
-2.222
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.355
|
5.079
|
50
|
57
|
81
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-11.500
|
-15.970
|
-4.424
|
-9.395
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
11.500
|
13.670
|
|
9.650
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6.967
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
331
|
272
|
927
|
915
|
742
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.359
|
-24.546
|
-4.512
|
-10.417
|
-1.144
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
82.775
|
162.832
|
205.488
|
166.896
|
115.598
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-117.168
|
-117.999
|
-181.050
|
-192.355
|
-141.147
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14.694
|
-6
|
-6.855
|
-9.396
|
-7.528
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-49.087
|
44.827
|
17.583
|
-34.855
|
-33.077
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.160
|
7.315
|
-5.895
|
-3.836
|
-7.439
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.435
|
14.595
|
21.909
|
16.014
|
12.178
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.595
|
21.909
|
16.014
|
12.178
|
4.739
|