Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 183.263 231.914 234.679 206.983 199.598
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.595 21.909 16.014 12.178 4.739
1. Tiền 14.595 21.909 1.630 4.678 2.739
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 14.384 7.500 2.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 2.300 6.724 6.979
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 2.300 6.724 6.979
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32.674 28.174 39.386 44.081 31.651
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28.362 26.531 36.946 30.042 30.062
2. Trả trước cho người bán 4.260 3.056 6.215 17.756 6.000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.212 1.269 271 329 328
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.159 -2.683 -4.046 -4.046 -4.739
IV. Tổng hàng tồn kho 135.755 180.656 175.892 143.838 155.445
1. Hàng tồn kho 135.755 181.537 176.772 144.037 156.887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -880 -880 -199 -1.442
V. Tài sản ngắn hạn khác 239 1.175 1.086 162 784
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 228 381 1.086 162 784
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 794 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 77.107 89.474 79.341 72.970 62.229
I. Các khoản phải thu dài hạn 240 257 257 239 240
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 240 257 257 239 240
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 76.382 88.627 78.875 72.481 61.713
1. Tài sản cố định hữu hình 71.545 87.304 77.817 71.687 61.163
- Nguyên giá 165.545 192.887 196.344 201.653 201.977
- Giá trị hao mòn lũy kế -94.000 -105.583 -118.527 -129.965 -140.814
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.837 1.323 1.058 793 551
- Nguyên giá 5.389 2.140 2.140 2.140 2.140
- Giá trị hao mòn lũy kế -552 -817 -1.081 -1.346 -1.589
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 473 0 43 121
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 473 0 43 121
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 485 117 209 208 155
1. Chi phí trả trước dài hạn 485 117 209 208 155
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 260.370 321.388 314.019 279.953 261.827
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 81.802 135.575 124.164 96.139 77.104
I. Nợ ngắn hạn 78.992 118.930 110.571 83.831 67.499
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19.137 48.935 76.025 51.701 28.854
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 39.303 57.450 19.406 22.220 23.641
4. Người mua trả tiền trước 9.086 218 1.129 310 887
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 974 1.523 1.895 1.579 3.625
6. Phải trả người lao động 5.579 6.112 6.937 3.521 7.224
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 882 959 1.289 75 56
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.121 992 1.075 1.109 1.036
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.909 2.741 2.815 3.317 2.174
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.810 16.645 13.593 12.308 9.605
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.810 1.610 1.210 1.060 1.060
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 15.035 12.383 11.248 8.545
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 178.568 185.813 189.855 183.814 184.723
I. Vốn chủ sở hữu 178.568 185.813 189.855 183.814 184.723
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 98.000 98.000 98.000 98.000 98.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 51.026 51.026 51.026 51.026 51.026
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 26.287 26.287 26.287 26.287 24.887
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.255 10.500 14.542 8.501 10.810
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.500 1.900 2.000 2.000 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.755 8.600 12.542 6.501 10.810
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 260.370 321.388 314.019 279.953 261.827