TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
183.263
|
231.914
|
234.679
|
206.983
|
199.598
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.595
|
21.909
|
16.014
|
12.178
|
4.739
|
1. Tiền
|
14.595
|
21.909
|
1.630
|
4.678
|
2.739
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
14.384
|
7.500
|
2.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.300
|
6.724
|
6.979
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
2.300
|
6.724
|
6.979
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32.674
|
28.174
|
39.386
|
44.081
|
31.651
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28.362
|
26.531
|
36.946
|
30.042
|
30.062
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.260
|
3.056
|
6.215
|
17.756
|
6.000
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.212
|
1.269
|
271
|
329
|
328
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.159
|
-2.683
|
-4.046
|
-4.046
|
-4.739
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
135.755
|
180.656
|
175.892
|
143.838
|
155.445
|
1. Hàng tồn kho
|
135.755
|
181.537
|
176.772
|
144.037
|
156.887
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-880
|
-880
|
-199
|
-1.442
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
239
|
1.175
|
1.086
|
162
|
784
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
228
|
381
|
1.086
|
162
|
784
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
794
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
77.107
|
89.474
|
79.341
|
72.970
|
62.229
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
240
|
257
|
257
|
239
|
240
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
240
|
257
|
257
|
239
|
240
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
76.382
|
88.627
|
78.875
|
72.481
|
61.713
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
71.545
|
87.304
|
77.817
|
71.687
|
61.163
|
- Nguyên giá
|
165.545
|
192.887
|
196.344
|
201.653
|
201.977
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-94.000
|
-105.583
|
-118.527
|
-129.965
|
-140.814
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.837
|
1.323
|
1.058
|
793
|
551
|
- Nguyên giá
|
5.389
|
2.140
|
2.140
|
2.140
|
2.140
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-552
|
-817
|
-1.081
|
-1.346
|
-1.589
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
473
|
0
|
43
|
121
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
473
|
0
|
43
|
121
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
485
|
117
|
209
|
208
|
155
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
485
|
117
|
209
|
208
|
155
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
260.370
|
321.388
|
314.019
|
279.953
|
261.827
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
81.802
|
135.575
|
124.164
|
96.139
|
77.104
|
I. Nợ ngắn hạn
|
78.992
|
118.930
|
110.571
|
83.831
|
67.499
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
19.137
|
48.935
|
76.025
|
51.701
|
28.854
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
39.303
|
57.450
|
19.406
|
22.220
|
23.641
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.086
|
218
|
1.129
|
310
|
887
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
974
|
1.523
|
1.895
|
1.579
|
3.625
|
6. Phải trả người lao động
|
5.579
|
6.112
|
6.937
|
3.521
|
7.224
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
882
|
959
|
1.289
|
75
|
56
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.121
|
992
|
1.075
|
1.109
|
1.036
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.909
|
2.741
|
2.815
|
3.317
|
2.174
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.810
|
16.645
|
13.593
|
12.308
|
9.605
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.810
|
1.610
|
1.210
|
1.060
|
1.060
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
15.035
|
12.383
|
11.248
|
8.545
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
178.568
|
185.813
|
189.855
|
183.814
|
184.723
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
178.568
|
185.813
|
189.855
|
183.814
|
184.723
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
98.000
|
98.000
|
98.000
|
98.000
|
98.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
51.026
|
51.026
|
51.026
|
51.026
|
51.026
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
26.287
|
26.287
|
26.287
|
26.287
|
24.887
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.255
|
10.500
|
14.542
|
8.501
|
10.810
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.500
|
1.900
|
2.000
|
2.000
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.755
|
8.600
|
12.542
|
6.501
|
10.810
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
260.370
|
321.388
|
314.019
|
279.953
|
261.827
|