TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
659,937
|
646,940
|
654,000
|
650,346
|
656,350
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,794
|
19,365
|
14,162
|
17,437
|
19,043
|
1. Tiền
|
32,794
|
19,365
|
14,162
|
17,437
|
19,043
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
162,081
|
176,188
|
201,278
|
184,449
|
162,682
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
65,105
|
74,380
|
96,796
|
65,073
|
56,898
|
2. Trả trước cho người bán
|
106,401
|
106,706
|
105,420
|
113,936
|
106,886
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
418
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
421
|
4,954
|
0
|
6,796
|
423
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,846
|
-9,851
|
-1,356
|
-1,356
|
-1,525
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
454,433
|
447,417
|
433,575
|
444,176
|
470,614
|
1. Hàng tồn kho
|
454,433
|
447,417
|
433,575
|
444,176
|
470,614
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,629
|
3,971
|
4,984
|
4,283
|
4,012
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,586
|
1,611
|
1,179
|
537
|
633
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,043
|
2,360
|
3,697
|
3,746
|
3,379
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
108
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
216,351
|
207,945
|
221,115
|
214,105
|
203,960
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
196,601
|
186,609
|
203,007
|
193,965
|
187,634
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
186,577
|
176,701
|
193,214
|
184,288
|
178,072
|
- Nguyên giá
|
801,200
|
801,200
|
827,365
|
824,550
|
808,155
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-614,623
|
-624,499
|
-634,151
|
-640,263
|
-630,083
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,024
|
9,908
|
9,793
|
9,677
|
9,562
|
- Nguyên giá
|
17,547
|
17,547
|
17,547
|
17,547
|
17,547
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,523
|
-7,639
|
-7,754
|
-7,870
|
-7,984
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7,940
|
9,623
|
6,352
|
8,667
|
5,593
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7,940
|
9,623
|
6,352
|
8,667
|
5,593
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8,400
|
8,400
|
8,400
|
8,400
|
8,400
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,400
|
-8,400
|
-8,400
|
-8,400
|
-8,400
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,810
|
11,713
|
11,756
|
11,474
|
10,733
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,810
|
11,713
|
11,756
|
11,474
|
10,733
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
876,288
|
854,885
|
875,114
|
864,451
|
860,310
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
238,633
|
213,323
|
231,575
|
220,880
|
212,976
|
I. Nợ ngắn hạn
|
232,900
|
208,002
|
228,764
|
216,792
|
209,300
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
177,954
|
159,786
|
164,773
|
158,903
|
164,323
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19,877
|
24,567
|
37,319
|
27,000
|
19,881
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,602
|
1,511
|
564
|
8,128
|
11
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,871
|
1,648
|
1,851
|
1,135
|
2,249
|
6. Phải trả người lao động
|
3,205
|
2,585
|
2,834
|
2,623
|
4,167
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,902
|
900
|
1,092
|
812
|
733
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12,414
|
5,936
|
8,282
|
6,142
|
5,887
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,074
|
11,069
|
12,049
|
12,049
|
12,049
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,734
|
5,322
|
2,812
|
4,088
|
3,676
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5,734
|
5,322
|
2,812
|
4,088
|
3,676
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
637,655
|
641,562
|
643,539
|
643,571
|
647,335
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
637,655
|
641,562
|
643,539
|
643,571
|
647,335
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
568,814
|
568,814
|
568,814
|
568,814
|
568,814
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,861
|
17,861
|
18,843
|
18,843
|
18,843
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8,704
|
8,704
|
9,195
|
9,195
|
9,195
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42,311
|
46,217
|
46,723
|
46,754
|
50,518
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
35,884
|
45,699
|
43,209
|
43,209
|
43,209
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6,427
|
519
|
3,514
|
3,545
|
7,309
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
876,288
|
854,885
|
875,114
|
864,451
|
860,310
|