DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,96 | 2,68 | 1,00 | 1,13 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,70 | 2,83 | 1,30 | 1,78 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,65 | 0,56 | 0,48 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 1,46 | 1,37 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 494,51 | 598,96 | 493,98 | 411,62 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 18,78 | 21,12 | -17,53 | -16,67 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,30 | 12,00 | 12,83 | 13,64 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 7,67 | 5,58 | 4,38 | 5,15 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,02 | 66,31 | 39,27 | 44,02 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,66 | 76,53 | 75,73 | 78,29 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 115,84 | 89,97 | 119,69 | 144,51 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 520,08 | 336,83 | 387,92 | 483,23 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,81 | 16,89 | 16,84 | 20,41 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 582,22 | 411,78 | 489,92 | 582,26 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 338,66 | 386,93 | 428,77 | 444,97 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,75 | 2,34 | 2,83 | 3,10 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,60 | 0,83 | 0,86 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,27 | 0,25 | 0,24 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,46 | 0,37 | 0,33 |