I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
519
|
4.554
|
102
|
4.628
|
690
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.883
|
4.059
|
9.625
|
-7.851
|
21.361
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.008
|
9.778
|
6.244
|
-10.065
|
10.144
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-8.495
|
|
170
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-951
|
575
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
-2
|
-2
|
-1
|
-2
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.877
|
3.730
|
2.809
|
2.045
|
11.220
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.402
|
8.614
|
9.727
|
-3.223
|
22.052
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15.991
|
-9.983
|
25.268
|
18.316
|
-25.661
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10.231
|
13.842
|
-10.601
|
-26.438
|
15.451
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
126
|
9.223
|
-12.683
|
-9.243
|
10.091
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
893
|
1.593
|
924
|
645
|
677
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-822
|
-5.458
|
-3.767
|
-2.893
|
-11.721
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.000
|
-972
|
-830
|
|
-820
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5
|
-1
|
|
|
-4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.834
|
16.857
|
8.039
|
-22.836
|
10.064
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.700
|
-23.932
|
437
|
19.433
|
-871
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
2
|
2
|
1
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.698
|
-23.930
|
439
|
19.434
|
-868
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
57.989
|
99.065
|
77.015
|
105.182
|
60.508
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-76.555
|
-97.184
|
-81.608
|
-100.174
|
-73.515
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18.566
|
1.881
|
-4.593
|
5.008
|
-13.007
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.429
|
-5.192
|
3.884
|
1.606
|
-3.811
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32.794
|
19.365
|
14.162
|
17.437
|
19.043
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
-609
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.365
|
14.173
|
17.437
|
19.043
|
15.232
|