Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 97.949 127.914 88.158 97.603 107.671
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 97.949 127.914 88.158 97.603 107.671
4. Giá vốn hàng bán 87.005 111.860 74.448 81.972 96.070
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.944 16.054 13.710 15.631 11.601
6. Doanh thu hoạt động tài chính 417 3.117 -351 2.845 339
7. Chi phí tài chính 2.877 3.869 2.578 4.547 2.491
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.877 3.730 2.809 2.700 2.490
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 3.317 5.347 5.301 3.841 3.664
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.281 5.084 4.832 5.327 3.988
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 886 4.872 648 4.760 1.797
12. Thu nhập khác 3 5 711 -2 1
13. Chi phí khác 370 323 1.258 131 1.107
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -367 -318 -546 -132 -1.107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 519 4.554 102 4.628 690
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.180 70 864
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.180 70 864
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 519 3.374 32 3.764 690
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 519 3.374 32 3.764 690