1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
97.949
|
127.914
|
88.158
|
97.603
|
107.671
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
97.949
|
127.914
|
88.158
|
97.603
|
107.671
|
4. Giá vốn hàng bán
|
87.005
|
111.860
|
74.448
|
81.972
|
96.070
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.944
|
16.054
|
13.710
|
15.631
|
11.601
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
417
|
3.117
|
-351
|
2.845
|
339
|
7. Chi phí tài chính
|
2.877
|
3.869
|
2.578
|
4.547
|
2.491
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.877
|
3.730
|
2.809
|
2.700
|
2.490
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.317
|
5.347
|
5.301
|
3.841
|
3.664
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.281
|
5.084
|
4.832
|
5.327
|
3.988
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
886
|
4.872
|
648
|
4.760
|
1.797
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
5
|
711
|
-2
|
1
|
13. Chi phí khác
|
370
|
323
|
1.258
|
131
|
1.107
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-367
|
-318
|
-546
|
-132
|
-1.107
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
519
|
4.554
|
102
|
4.628
|
690
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
1.180
|
70
|
864
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
1.180
|
70
|
864
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
519
|
3.374
|
32
|
3.764
|
690
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
519
|
3.374
|
32
|
3.764
|
690
|