Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 416.327 494.513 598.975 493.981 411.624
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 13 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 416.327 494.513 598.962 493.981 411.624
4. Giá vốn hàng bán 359.768 418.864 527.097 430.605 355.467
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 56.559 75.649 71.865 63.376 56.157
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.314 2.474 4.794 4.389 6.032
7. Chi phí tài chính 20.067 15.206 13.850 15.055 13.882
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17.455 14.412 11.259 13.127 11.875
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 22.737 29.127 26.800 19.560 17.939
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.065 19.861 23.921 21.844 19.668
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.997 13.929 12.088 11.305 10.699
12. Thu nhập khác 6.115 11.583 13.196 36 718
13. Chi phí khác 2.533 1.982 3.123 2.854 2.081
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.582 9.601 10.073 -2.818 -1.363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.585 23.530 22.161 8.487 9.336
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.274 5.257 5.201 2.060 2.027
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.274 5.257 5.201 2.060 2.027
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 311 18.273 16.960 6.427 7.309
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 311 18.273 16.960 6.427 7.309