TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
86,724
|
81,808
|
82,278
|
86,068
|
84,630
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,506
|
32,913
|
16,360
|
29,819
|
15,013
|
1. Tiền
|
17,506
|
17,913
|
16,360
|
8,536
|
15,013
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
15,000
|
0
|
21,283
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13,000
|
0
|
17,283
|
0
|
21,208
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13,000
|
0
|
17,283
|
0
|
21,208
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43,194
|
40,014
|
41,018
|
48,944
|
40,641
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35,860
|
31,188
|
39,710
|
39,806
|
36,777
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,800
|
7,626
|
1,113
|
1,403
|
5,004
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
533
|
1,200
|
195
|
7,734
|
60
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,200
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,991
|
8,687
|
7,600
|
7,060
|
7,244
|
1. Hàng tồn kho
|
12,991
|
8,687
|
7,600
|
7,060
|
7,244
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33
|
195
|
17
|
246
|
524
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
33
|
23
|
17
|
14
|
12
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
172
|
0
|
232
|
512
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
44,918
|
47,506
|
39,766
|
38,570
|
37,580
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
41,424
|
44,189
|
35,805
|
34,743
|
33,841
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41,424
|
44,189
|
35,805
|
34,743
|
33,841
|
- Nguyên giá
|
89,839
|
93,916
|
83,423
|
83,423
|
83,423
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48,415
|
-49,727
|
-47,618
|
-48,681
|
-49,582
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
39
|
278
|
278
|
278
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
39
|
278
|
278
|
278
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,494
|
3,278
|
3,683
|
3,550
|
3,460
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,494
|
3,278
|
3,683
|
3,550
|
3,460
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
131,643
|
129,314
|
122,044
|
124,639
|
122,210
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,708
|
9,397
|
3,135
|
4,720
|
2,288
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,708
|
9,397
|
3,135
|
4,720
|
2,288
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7,506
|
5,883
|
648
|
1,133
|
486
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
389
|
893
|
724
|
955
|
241
|
4. Người mua trả tiền trước
|
87
|
90
|
59
|
1,331
|
100
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
85
|
86
|
111
|
85
|
3
|
6. Phải trả người lao động
|
150
|
380
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
40
|
40
|
18
|
17
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2,451
|
1,995
|
1,545
|
1,086
|
1,456
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
30
|
30
|
113
|
4
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
120,935
|
119,916
|
118,909
|
119,919
|
119,921
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
120,935
|
119,916
|
118,909
|
119,919
|
119,921
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
100
|
100
|
200
|
100
|
100
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
835
|
-184
|
-1,291
|
-181
|
-179
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
676
|
592
|
730
|
830
|
830
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
159
|
-775
|
-2,021
|
-1,011
|
-1,009
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
131,643
|
129,314
|
122,044
|
124,639
|
122,210
|