TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
82.278
|
86.068
|
84.630
|
88.718
|
91.219
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.360
|
29.819
|
15.013
|
34.623
|
10.017
|
1. Tiền
|
16.360
|
8.536
|
15.013
|
4.623
|
10.017
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
21.283
|
0
|
30.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17.283
|
0
|
21.208
|
0
|
21.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
17.283
|
0
|
21.208
|
0
|
21.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41.018
|
48.944
|
40.641
|
48.534
|
54.114
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
39.710
|
39.806
|
36.777
|
38.527
|
37.206
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.113
|
1.403
|
5.004
|
6.255
|
8.782
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
195
|
7.734
|
60
|
4.952
|
427
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1.200
|
-1.200
|
-2.301
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.600
|
7.060
|
7.244
|
5.069
|
3.613
|
1. Hàng tồn kho
|
7.600
|
7.060
|
7.244
|
5.069
|
3.613
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17
|
246
|
524
|
491
|
1.975
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17
|
14
|
12
|
12
|
8
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
232
|
512
|
479
|
1.967
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39.766
|
38.570
|
37.580
|
36.680
|
53.275
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35.805
|
34.743
|
33.841
|
32.942
|
32.394
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35.805
|
34.743
|
33.841
|
32.942
|
32.394
|
- Nguyên giá
|
83.423
|
83.423
|
83.423
|
83.423
|
83.767
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47.618
|
-48.681
|
-49.582
|
-50.481
|
-51.372
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
278
|
278
|
278
|
278
|
17.454
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
278
|
278
|
278
|
278
|
17.454
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.683
|
3.550
|
3.460
|
3.460
|
3.427
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.683
|
3.550
|
3.460
|
3.460
|
3.427
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
122.044
|
124.639
|
122.210
|
125.398
|
144.494
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.135
|
4.720
|
2.288
|
4.891
|
25.641
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.135
|
4.720
|
2.288
|
4.891
|
7.786
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
648
|
1.133
|
486
|
3.175
|
4.303
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
724
|
955
|
241
|
306
|
231
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59
|
1.331
|
100
|
367
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
111
|
85
|
3
|
3
|
3
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
18
|
17
|
0
|
35
|
60
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.545
|
1.086
|
1.456
|
888
|
2.871
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
30
|
113
|
4
|
118
|
319
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17.854
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17.854
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
118.909
|
119.919
|
119.921
|
120.507
|
118.853
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
118.909
|
119.919
|
119.921
|
120.507
|
118.853
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
200
|
100
|
100
|
100
|
200
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.291
|
-181
|
-179
|
407
|
-1.347
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
730
|
830
|
830
|
830
|
16
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.021
|
-1.011
|
-1.009
|
-423
|
-1.363
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
122.044
|
124.639
|
122.210
|
125.398
|
144.494
|