単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 86,724 81,808 82,278 86,068 84,630
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,506 32,913 16,360 29,819 15,013
1. Tiền 17,506 17,913 16,360 8,536 15,013
2. Các khoản tương đương tiền 0 15,000 0 21,283 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000 0 17,283 0 21,208
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000 0 17,283 0 21,208
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,194 40,014 41,018 48,944 40,641
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,860 31,188 39,710 39,806 36,777
2. Trả trước cho người bán 6,800 7,626 1,113 1,403 5,004
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 533 1,200 195 7,734 60
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -1,200
IV. Tổng hàng tồn kho 12,991 8,687 7,600 7,060 7,244
1. Hàng tồn kho 12,991 8,687 7,600 7,060 7,244
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 33 195 17 246 524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33 23 17 14 12
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 172 0 232 512
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 44,918 47,506 39,766 38,570 37,580
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41,424 44,189 35,805 34,743 33,841
1. Tài sản cố định hữu hình 41,424 44,189 35,805 34,743 33,841
- Nguyên giá 89,839 93,916 83,423 83,423 83,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,415 -49,727 -47,618 -48,681 -49,582
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 39 278 278 278
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 39 278 278 278
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3,494 3,278 3,683 3,550 3,460
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,494 3,278 3,683 3,550 3,460
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 131,643 129,314 122,044 124,639 122,210
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,708 9,397 3,135 4,720 2,288
I. Nợ ngắn hạn 10,708 9,397 3,135 4,720 2,288
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,506 5,883 648 1,133 486
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 389 893 724 955 241
4. Người mua trả tiền trước 87 90 59 1,331 100
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85 86 111 85 3
6. Phải trả người lao động 150 380 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 40 40 18 17 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,451 1,995 1,545 1,086 1,456
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 30 30 113 4
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 120,935 119,916 118,909 119,919 119,921
I. Vốn chủ sở hữu 120,935 119,916 118,909 119,919 119,921
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 100 100 200 100 100
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 835 -184 -1,291 -181 -179
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 676 592 730 830 830
- LNST chưa phân phối kỳ này 159 -775 -2,021 -1,011 -1,009
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 131,643 129,314 122,044 124,639 122,210