1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53,984
|
54,548
|
37,041
|
48,731
|
42,644
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53,984
|
54,548
|
37,041
|
48,731
|
42,644
|
4. Giá vốn hàng bán
|
49,872
|
32,882
|
32,469
|
44,315
|
39,066
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4,112
|
21,665
|
4,572
|
4,416
|
3,579
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
58
|
1,132
|
5
|
194
|
275
|
7. Chi phí tài chính
|
1,236
|
1,740
|
1,923
|
1,479
|
1,567
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,236
|
1,740
|
1,923
|
1,479
|
1,567
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,706
|
6,909
|
2,327
|
2,562
|
2,236
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
228
|
14,149
|
326
|
568
|
50
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
843
|
566
|
295
|
1,344
|
13. Chi phí khác
|
0
|
10,911
|
2
|
120
|
475
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1
|
-10,068
|
563
|
175
|
868
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
229
|
4,081
|
890
|
744
|
919
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
46
|
1,116
|
178
|
149
|
184
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
46
|
1,116
|
178
|
149
|
184
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
183
|
2,964
|
712
|
595
|
735
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
183
|
2,964
|
712
|
595
|
735
|