TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
93.246
|
79.573
|
175.969
|
161.990
|
177.650
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.378
|
1.444
|
93.675
|
7.651
|
5.978
|
1. Tiền
|
1.378
|
1.444
|
33.675
|
7.651
|
5.978
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.000
|
0
|
60.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57.573
|
60.786
|
58.179
|
136.747
|
161.632
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
21.332
|
24.276
|
41.737
|
18.947
|
35.738
|
2. Trả trước cho người bán
|
33.852
|
34.897
|
15.187
|
15.378
|
23.476
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.332
|
2.556
|
2.197
|
103.364
|
103.360
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-942
|
-942
|
-942
|
-942
|
-942
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22.346
|
13.492
|
24.115
|
17.562
|
10.041
|
1. Hàng tồn kho
|
22.346
|
13.492
|
24.115
|
17.562
|
10.041
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.949
|
3.851
|
0
|
30
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.949
|
3.851
|
0
|
30
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
59.021
|
58.163
|
8.209
|
8.067
|
7.936
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50.095
|
49.394
|
8.209
|
8.067
|
7.936
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
32.095
|
31.394
|
8.209
|
8.067
|
7.936
|
- Nguyên giá
|
65.146
|
65.146
|
11.902
|
11.902
|
11.902
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.051
|
-33.752
|
-3.693
|
-3.835
|
-3.966
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18.000
|
18.000
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
18.000
|
18.000
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.698
|
1.683
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.103
|
2.103
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-406
|
-421
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.228
|
7.086
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.228
|
7.182
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
-97
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
152.267
|
137.736
|
184.178
|
170.057
|
185.586
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
84.960
|
67.992
|
76.170
|
62.031
|
73.440
|
I. Nợ ngắn hạn
|
80.557
|
63.719
|
72.277
|
58.139
|
69.548
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.535
|
26.529
|
35.399
|
21.872
|
29.974
|
4. Người mua trả tiền trước
|
51.031
|
26.591
|
21.095
|
21.985
|
17.596
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
530
|
1.411
|
11.241
|
7
|
2.475
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
585
|
769
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.099
|
2.815
|
1.768
|
4.147
|
1.936
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
10
|
12
|
9
|
7
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.662
|
1.167
|
789
|
9.747
|
14.194
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.209
|
4.139
|
748
|
373
|
373
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
481
|
472
|
460
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.402
|
4.272
|
3.892
|
3.892
|
3.892
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.402
|
4.272
|
3.892
|
3.892
|
3.892
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
67.307
|
69.744
|
108.008
|
108.026
|
112.146
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
67.307
|
69.744
|
108.008
|
108.026
|
112.146
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
108.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.557
|
11.617
|
11.617
|
11.617
|
1
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-460
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.737
|
8.737
|
8.737
|
8.737
|
11
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.473
|
13.289
|
51.654
|
51.672
|
4.134
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.072
|
9.072
|
9.072
|
51.658
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.401
|
4.217
|
42.582
|
14
|
4.134
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
102
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
152.267
|
137.736
|
184.178
|
170.057
|
185.586
|