I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
465
|
2.537
|
3.186
|
47.706
|
18
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.049
|
1.861
|
-20.875
|
-34.889
|
-233
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.407
|
1.407
|
-12.653
|
-23.006
|
142
|
- Các khoản dự phòng
|
-155
|
500
|
-70
|
-3.390
|
-375
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-203
|
-46
|
-8.151
|
-8.493
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.514
|
4.398
|
-17.688
|
12.817
|
-215
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.647
|
4.309
|
-1.080
|
6.502
|
-79.873
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-18.665
|
9.957
|
8.874
|
-10.623
|
6.553
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10.216
|
-21.967
|
-8.714
|
2.071
|
-12.026
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
45
|
45
|
45
|
7.182
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
6
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4
|
-9
|
-9
|
8
|
-468
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-34.973
|
-3.266
|
-18.572
|
17.964
|
-86.029
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
20.256
|
65.874
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
8.027
|
8.127
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
-18.000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
203
|
46
|
124
|
366
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
203
|
46
|
10.407
|
74.367
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
60
|
-560
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
460
|
460
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
-500
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.970
|
|
500
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.970
|
|
520
|
-100
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-39.740
|
-3.220
|
-7.645
|
92.231
|
-86.029
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51.338
|
11.598
|
8.378
|
1.444
|
93.680
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.598
|
8.378
|
733
|
93.675
|
7.651
|