Unit: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 346,242 345,114 347,770 345,715 346,022
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 156 724 614 458 449
1. Tiền 156 724 614 458 449
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 179,083 175,994 177,608 172,752 173,711
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164,205 160,746 159,761 159,920 159,392
2. Trả trước cho người bán 14,066 14,586 17,145 12,406 14,013
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,913 3,764 3,803 3,527 3,407
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,101 -3,101 -3,101 -3,101 -3,101
IV. Tổng hàng tồn kho 163,518 164,816 165,904 168,009 167,356
1. Hàng tồn kho 163,518 164,816 165,904 168,009 167,356
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,485 3,579 3,644 4,497 4,505
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13,212 11,889 11,209 10,137 9,612
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,484 10,175 9,510 8,466 7,956
1. Tài sản cố định hữu hình 11,484 10,175 9,510 8,466 7,956
- Nguyên giá 71,496 61,073 56,737 54,500 48,259
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,012 -50,898 -47,227 -46,034 -40,303
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 55 55 55 55 55
- Giá trị hao mòn lũy kế -55 -55 -55 -55 -55
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,728 1,713 1,699 1,671 1,656
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,728 1,713 1,699 1,671 1,656
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 359,454 357,003 358,979 355,852 355,634
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 339,480 339,443 341,839 342,582 345,040
I. Nợ ngắn hạn 339,480 339,443 341,839 342,582 345,040
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100,141 101,128 102,496 103,607 102,482
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 95,771 95,614 95,522 97,643 95,748
4. Người mua trả tiền trước 9,683 9,981 12,113 9,981 11,856
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,204 13,282 11,959 10,745 10,955
6. Phải trả người lao động 1,911 1,891 1,477 2,211 2,456
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,317 19,314 19,314 16,683 18,498
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 25,624 25,624 25,624 25,624 25,624
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 73,629 72,408 73,135 0 77,222
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 75,890 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 199 199 199 199 199
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 19,974 17,560 17,140 13,269 10,594
I. Vốn chủ sở hữu 19,974 17,560 17,140 13,269 10,594
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,278 4,278 4,278 4,278 4,278
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 352 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 352 352 352 0 352
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -19,656 -22,070 -22,490 -26,361 -29,036
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -18,892 -19,656 -22,070 -23,990 -22,070
- LNST chưa phân phối kỳ này -764 -2,414 -420 -2,370 -6,966
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 359,454 357,003 358,979 355,852 355,634