1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
686
|
1.444
|
4.908
|
2.648
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
686
|
1.444
|
4.908
|
2.648
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
442
|
226
|
4.895
|
3.046
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
244
|
1.218
|
14
|
-398
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
87
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
1.259
|
1.178
|
1.183
|
1.225
|
1.214
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.259
|
1.178
|
1.183
|
1.225
|
1.214
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
819
|
1.040
|
1.220
|
1.154
|
1.095
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.991
|
-1.974
|
-1.184
|
-2.364
|
-2.707
|
12. Thu nhập khác
|
1.430
|
282
|
884
|
|
32
|
13. Chi phí khác
|
203
|
722
|
120
|
6
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.227
|
-440
|
764
|
-6
|
32
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-764
|
-2.414
|
-420
|
-2.370
|
-2.675
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-764
|
-2.414
|
-420
|
-2.370
|
-2.675
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-764
|
-2.414
|
-420
|
-2.370
|
-2.675
|