Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 686 1.444 4.908 2.648
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 686 1.444 4.908 2.648
4. Giá vốn hàng bán 0 442 226 4.895 3.046
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 244 1.218 14 -398
6. Doanh thu hoạt động tài chính 87 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 1.259 1.178 1.183 1.225 1.214
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.259 1.178 1.183 1.225 1.214
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 819 1.040 1.220 1.154 1.095
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.991 -1.974 -1.184 -2.364 -2.707
12. Thu nhập khác 1.430 282 884 32
13. Chi phí khác 203 722 120 6 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.227 -440 764 -6 32
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -764 -2.414 -420 -2.370 -2.675
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -764 -2.414 -420 -2.370 -2.675
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -764 -2.414 -420 -2.370 -2.675