Đơn vị: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15.006 7.761 1.101 -13.165 -6.966
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.785 18.564 27.866 10.009 6.259
- Khấu hao TSCĐ 4.700 4.713 4.455 2.947 2.164
- Các khoản dự phòng 0 0 5.295 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 243 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 -107 -931 -716
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5.084 13.608 18.223 7.994 4.811
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 24.791 26.325 28.967 -3.155 -707
- Tăng, giảm các khoản phải thu -44.444 3.078 -7.067 12.782 1.357
- Tăng, giảm hàng tồn kho 15.689 -98.001 -9.608 -3.695 -2.540
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 275 46.270 -24.217 -3.078 -398
- Tăng giảm chi phí trả trước 38 -309 553 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.084 -12.527 -18.223 -430 -169
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -546 -1.063 -54 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 18 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -89 -305 -283 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9.372 -36.533 -29.915 2.424 -2.457
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -597 -9.709 -1.556 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 19 2.241 20 1.712 828
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -15.740 -2.180 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 167 87 145 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -578 -23.041 -3.629 1.857 829
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 109.677 158.446 191.600 2.663 10.823
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -89.467 -104.162 -157.382 -17.015 -9.469
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.500 -6.232 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 16.710 48.052 34.218 -14.352 1.354
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6.761 -11.522 674 -10.071 -274
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.088 13.848 2.326 10.794 724
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.848 2.326 3.001 724 449