TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
649.191
|
642.238
|
634.744
|
639.680
|
621.167
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
439
|
220
|
648
|
186
|
422
|
1. Tiền
|
439
|
220
|
648
|
186
|
422
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
145.346
|
137.242
|
132.337
|
132.055
|
179.058
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
164.450
|
141.935
|
138.778
|
137.642
|
191.238
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.026
|
1.163
|
1.039
|
1.119
|
1.572
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
4
|
4
|
4
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25.707
|
39.977
|
38.353
|
39.127
|
32.085
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-45.837
|
-45.837
|
-45.837
|
-45.837
|
-45.837
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
503.406
|
504.777
|
501.759
|
507.439
|
441.687
|
1. Hàng tồn kho
|
503.406
|
504.777
|
501.759
|
507.439
|
441.687
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
56.927
|
49.909
|
46.871
|
36.219
|
34.312
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.577
|
1.577
|
1.577
|
317
|
300
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.577
|
1.577
|
1.577
|
317
|
300
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
47.631
|
44.632
|
41.691
|
32.209
|
30.299
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.933
|
32.733
|
30.591
|
29.545
|
27.826
|
- Nguyên giá
|
260.938
|
260.938
|
260.938
|
263.944
|
263.944
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-226.005
|
-228.205
|
-230.347
|
-234.399
|
-236.118
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
12.415
|
11.657
|
10.900
|
2.505
|
2.356
|
- Nguyên giá
|
24.166
|
24.166
|
24.166
|
4.779
|
4.779
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.751
|
-12.508
|
-13.266
|
-2.274
|
-2.423
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
282
|
241
|
200
|
159
|
118
|
- Nguyên giá
|
2.270
|
2.270
|
2.270
|
2.270
|
2.270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.988
|
-2.029
|
-2.070
|
-2.111
|
-2.152
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
165
|
165
|
165
|
165
|
165
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
465
|
465
|
465
|
465
|
465
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-300
|
-300
|
-300
|
-300
|
-300
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.555
|
3.535
|
3.439
|
3.527
|
3.548
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.555
|
3.535
|
3.439
|
3.527
|
3.548
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
706.118
|
692.147
|
681.615
|
675.899
|
655.479
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
681.271
|
682.200
|
686.377
|
695.255
|
686.858
|
I. Nợ ngắn hạn
|
681.271
|
682.200
|
686.377
|
695.255
|
686.858
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
296.820
|
296.317
|
295.498
|
290.430
|
288.393
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
136.407
|
126.404
|
125.682
|
123.029
|
126.657
|
4. Người mua trả tiền trước
|
52.746
|
56.829
|
52.789
|
56.582
|
49.466
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
36.493
|
38.066
|
37.447
|
36.020
|
25.139
|
6. Phải trả người lao động
|
36.001
|
30.316
|
28.134
|
30.539
|
27.505
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
58.564
|
69.351
|
80.806
|
91.413
|
101.194
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
653
|
0
|
0
|
0
|
653
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
61.742
|
63.069
|
64.175
|
65.395
|
66.004
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.847
|
1.847
|
1.847
|
1.847
|
1.847
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
24.847
|
9.947
|
-4.763
|
-19.356
|
-31.378
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
24.847
|
9.947
|
-4.763
|
-19.356
|
-31.378
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
75.762
|
75.762
|
75.762
|
75.762
|
75.762
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14.925
|
14.925
|
14.925
|
14.925
|
14.925
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
49.136
|
49.136
|
49.136
|
49.136
|
49.136
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4.368
|
4.368
|
4.368
|
4.368
|
4.368
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-119.344
|
-134.244
|
-148.953
|
-163.547
|
-175.569
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-70.590
|
-119.445
|
-119.445
|
-119.445
|
-119.445
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-48.754
|
-14.799
|
-29.509
|
-44.102
|
-56.124
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
706.118
|
692.147
|
681.615
|
675.899
|
655.479
|