TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
807.036
|
717.594
|
659.117
|
653.191
|
621.167
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.524
|
18.251
|
1.240
|
439
|
422
|
1. Tiền
|
12.924
|
16.651
|
1.240
|
439
|
422
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.600
|
1.600
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.700
|
14.800
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.700
|
14.800
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
173.643
|
108.713
|
133.648
|
149.346
|
179.058
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
203.276
|
143.191
|
165.563
|
164.450
|
191.238
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.226
|
2.894
|
4.836
|
1.026
|
1.572
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.808
|
7.066
|
9.086
|
29.707
|
32.085
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-44.667
|
-44.437
|
-45.837
|
-45.837
|
-45.837
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
609.114
|
575.583
|
524.096
|
503.406
|
441.687
|
1. Hàng tồn kho
|
609.114
|
575.583
|
524.096
|
503.406
|
441.687
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.056
|
246
|
133
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.056
|
246
|
133
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
121.197
|
97.817
|
70.697
|
52.927
|
34.312
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.673
|
8.795
|
5.577
|
1.577
|
300
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.673
|
8.795
|
5.577
|
1.577
|
300
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
95.248
|
75.560
|
59.805
|
47.631
|
30.299
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
72.805
|
56.471
|
43.911
|
34.933
|
27.826
|
- Nguyên giá
|
266.220
|
260.938
|
260.938
|
260.938
|
263.944
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-193.415
|
-204.467
|
-217.027
|
-226.005
|
-236.118
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
21.510
|
18.479
|
15.447
|
12.415
|
2.356
|
- Nguyên giá
|
24.166
|
24.166
|
24.166
|
24.166
|
4.779
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.656
|
-5.687
|
-8.719
|
-11.751
|
-2.423
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
932
|
611
|
447
|
282
|
118
|
- Nguyên giá
|
2.270
|
2.270
|
2.270
|
2.270
|
2.270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.338
|
-1.659
|
-1.823
|
-1.988
|
-2.152
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
650
|
650
|
650
|
165
|
165
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
950
|
950
|
950
|
465
|
465
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-300
|
-300
|
-300
|
-300
|
-300
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23.626
|
12.813
|
4.666
|
3.555
|
3.548
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23.626
|
12.813
|
4.666
|
3.555
|
3.548
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
928.233
|
815.411
|
729.814
|
706.118
|
655.479
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
781.020
|
667.826
|
656.213
|
681.372
|
686.858
|
I. Nợ ngắn hạn
|
771.179
|
662.683
|
655.466
|
681.372
|
686.858
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
348.958
|
323.396
|
313.534
|
296.820
|
288.393
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
149.738
|
130.528
|
125.554
|
136.407
|
126.657
|
4. Người mua trả tiền trước
|
146.064
|
100.716
|
74.663
|
52.746
|
49.466
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26.595
|
22.645
|
30.717
|
36.493
|
25.139
|
6. Phải trả người lao động
|
59.519
|
35.573
|
39.496
|
36.001
|
27.505
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.351
|
1.730
|
14.267
|
58.665
|
101.194
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
653
|
653
|
653
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
33.273
|
44.519
|
54.534
|
61.742
|
66.004
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.680
|
3.575
|
2.047
|
1.847
|
1.847
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.841
|
5.143
|
747
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9.841
|
5.143
|
747
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
147.213
|
147.585
|
73.601
|
24.746
|
-31.378
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
147.213
|
147.585
|
73.601
|
24.746
|
-31.378
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
75.762
|
75.762
|
75.762
|
75.762
|
75.762
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14.925
|
14.925
|
14.925
|
14.925
|
14.925
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
56.418
|
49.136
|
49.136
|
49.136
|
49.136
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4.368
|
4.368
|
4.368
|
4.368
|
4.368
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-4.260
|
3.394
|
-70.590
|
-119.445
|
-175.569
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2.836
|
3.022
|
3.394
|
-70.590
|
-119.445
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.424
|
372
|
-73.984
|
-48.855
|
-56.124
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
928.233
|
815.411
|
729.814
|
706.118
|
655.479
|