Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 290.852 369.702 418.735 466.439 415.634
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 290.852 369.702 418.735 466.439 415.634
4. Giá vốn hàng bán 268.834 347.218 392.930 435.637 387.483
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.018 22.485 25.805 30.803 28.151
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.427 2.648 1.068 1.543 1.426
7. Chi phí tài chính 7.766 7.437 6.973 7.633 7.172
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.742 7.156 6.973 7.179 7.146
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.366 15.788 14.709 18.343 13.589
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.313 1.908 5.191 6.369 8.816
12. Thu nhập khác 94 4.027 164 355 45.117
13. Chi phí khác 283 190 212 193 46.892
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -189 3.837 -48 162 -1.775
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.123 5.744 5.144 6.531 7.041
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.154 1.310 1.217 1.474 1.460
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.154 1.310 1.217 1.474 1.460
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.970 4.434 3.927 5.058 5.581
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.970 4.434 3.927 5.058 5.581