1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
290.852
|
369.702
|
418.735
|
466.439
|
415.634
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
290.852
|
369.702
|
418.735
|
466.439
|
415.634
|
4. Giá vốn hàng bán
|
268.834
|
347.218
|
392.930
|
435.637
|
387.483
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.018
|
22.485
|
25.805
|
30.803
|
28.151
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.427
|
2.648
|
1.068
|
1.543
|
1.426
|
7. Chi phí tài chính
|
7.766
|
7.437
|
6.973
|
7.633
|
7.172
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.742
|
7.156
|
6.973
|
7.179
|
7.146
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.366
|
15.788
|
14.709
|
18.343
|
13.589
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.313
|
1.908
|
5.191
|
6.369
|
8.816
|
12. Thu nhập khác
|
94
|
4.027
|
164
|
355
|
45.117
|
13. Chi phí khác
|
283
|
190
|
212
|
193
|
46.892
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-189
|
3.837
|
-48
|
162
|
-1.775
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.123
|
5.744
|
5.144
|
6.531
|
7.041
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.154
|
1.310
|
1.217
|
1.474
|
1.460
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.154
|
1.310
|
1.217
|
1.474
|
1.460
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.970
|
4.434
|
3.927
|
5.058
|
5.581
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.970
|
4.434
|
3.927
|
5.058
|
5.581
|