I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.844
|
13.710
|
10.903
|
3.910
|
17.784
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.381
|
8.948
|
7.926
|
5.702
|
6.309
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.065
|
8.162
|
7.159
|
6.280
|
5.943
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
186
|
-54
|
22
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19
|
-33
|
-170
|
-1.126
|
122
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
335
|
819
|
751
|
602
|
222
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12.224
|
22.659
|
18.829
|
9.612
|
24.093
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.026
|
-8.692
|
-40.278
|
-74.316
|
104.235
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.638
|
-969
|
-1.051
|
-72.333
|
-2.675
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13.643
|
13.977
|
-10.243
|
121.031
|
-114.487
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8
|
694
|
-2.955
|
1.095
|
370
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-320
|
-822
|
-753
|
-605
|
-222
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-506
|
-1.205
|
-1.514
|
-374
|
-1.400
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.641
|
25.642
|
-37.964
|
-15.891
|
9.915
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.506
|
-1.981
|
-2.580
|
-1.604
|
-578
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
26
|
10
|
39
|
4.664
|
-1.002
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-11.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
11.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
-3.750
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
1
|
233
|
654
|
8
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.479
|
-1.970
|
-2.309
|
3.714
|
-5.322
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
39.850
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11.000
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-734
|
-2.201
|
-2.201
|
-2.201
|
-3.664
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-6.000
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
10.266
|
-2.201
|
37.650
|
-8.201
|
-3.664
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.853
|
21.471
|
-2.624
|
-20.378
|
929
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.873
|
3.020
|
24.491
|
21.867
|
1.489
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.020
|
24.491
|
21.867
|
1.489
|
2.417
|