Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.469.129 2.137.794 1.944.397 2.207.317 2.688.650
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.659 -390 408 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.467.470 2.138.184 1.943.989 2.207.317 2.688.650
4. Giá vốn hàng bán 1.328.397 1.944.468 1.734.575 1.961.949 2.366.833
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 139.073 193.716 209.414 245.368 321.817
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.013 5.980 6.398 8.120 15.456
7. Chi phí tài chính 24.184 28.234 30.160 42.000 58.518
-Trong đó: Chi phí lãi vay 19.457 13.346 25.315 35.446 48.199
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 44 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 43.759 63.116 76.668 50.236 74.890
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 50.574 65.840 61.813 66.799 72.221
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 25.569 42.549 47.171 94.453 131.644
12. Thu nhập khác 7.553 546 1.423 2.026 2.979
13. Chi phí khác 9.660 3.505 4.200 1.546 10.068
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.107 -2.959 -2.776 479 -7.089
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23.462 39.590 44.395 94.932 124.555
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.716 6.633 7.951 13.188 18.979
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -195 -3.472 2.008 -30
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.716 6.438 4.479 15.196 18.949
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.746 33.152 39.916 79.736 105.606
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5 192 0 187 4.105
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.741 32.960 39.916 79.549 101.501