1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.469.129
|
2.137.794
|
1.944.397
|
2.207.317
|
2.688.650
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.659
|
-390
|
408
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.467.470
|
2.138.184
|
1.943.989
|
2.207.317
|
2.688.650
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.328.397
|
1.944.468
|
1.734.575
|
1.961.949
|
2.366.833
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
139.073
|
193.716
|
209.414
|
245.368
|
321.817
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.013
|
5.980
|
6.398
|
8.120
|
15.456
|
7. Chi phí tài chính
|
24.184
|
28.234
|
30.160
|
42.000
|
58.518
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.457
|
13.346
|
25.315
|
35.446
|
48.199
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
44
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
43.759
|
63.116
|
76.668
|
50.236
|
74.890
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50.574
|
65.840
|
61.813
|
66.799
|
72.221
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
25.569
|
42.549
|
47.171
|
94.453
|
131.644
|
12. Thu nhập khác
|
7.553
|
546
|
1.423
|
2.026
|
2.979
|
13. Chi phí khác
|
9.660
|
3.505
|
4.200
|
1.546
|
10.068
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.107
|
-2.959
|
-2.776
|
479
|
-7.089
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.462
|
39.590
|
44.395
|
94.932
|
124.555
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.716
|
6.633
|
7.951
|
13.188
|
18.979
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-195
|
-3.472
|
2.008
|
-30
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.716
|
6.438
|
4.479
|
15.196
|
18.949
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.746
|
33.152
|
39.916
|
79.736
|
105.606
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5
|
192
|
0
|
187
|
4.105
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.741
|
32.960
|
39.916
|
79.549
|
101.501
|